Máy đo lực SAUTER FH 5 (5N/0,001N, chỉ thị số)
Hãng sản xuất: SAUTER
Model: FH5
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Giải đo max: 5 N (0.5kg)
Độ phân giải: 0,001 N
Độ chính xác: 0,5 % of [Max]
Tần số đo: 2000 Hz
Bảo vệ quá tải: 150 % of [Max]
Chọn đơn vị đo: N, lb, kg
Có thể lắp tương thích các bàn thử
Màn hình xoay với đèn nền
Cổng giao tiếp: RS2232
Chức năng đọc: Real time và Peak Hold
Chức năng thiết lập điểm giới hạn: mức cao và thấp
Tự động tắt nguồn
Độ phân giải cao: lên tới10,000 điểm
Kích thước LxWxH 230x66x35 mm
Trọng lượng: 0,64 kg
Phụ kiện: Bộ sạc, hộp đựng, pin sạc, bộ adapter

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ gió EXTECH 407123
Máy phân tích năng lượng lưới điện 3 pha Chauvin Arnoux C.A 8333
Máy đo độ dày kim loại Smartsensor AR850+
Máy đo độ ồn SMARTSENSOR AS824
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8124
Máy đo độ rung Smartsensor AR63A
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-20Z (6.5mm x20m)
Máy đo ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.031A
Thuốc Thử Clo HR Cho Checker HI771
Nguồn 1 chiều DC OWON P4305
Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH CO240
Máy đo tốc độ vòng quay Smartsensor AR926
Thiết bị kiểm tra độ cứng Teclock GS-702N (kiểu D)
Máy đo chất lượng khí trong nhà Chauvin Arnoux C.A 1510
Máy đo độ ẩm da Aqua Boy LM III
Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 2141-202A
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Màng que đo dùng cho máy đo Oxy hòa tan DO210 EXTECH 780417A
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Cần xiết lực KTC CMPC1004(1/2inch; 20-100Nm)
Máy kiểm tra cáp mạng LAN TENMARS TM-902
Máy đo nồng độ oxy hòa tan Lutron DO-5510 
