Máy đo lực SAUTER FH 5 (5N/0,001N, chỉ thị số)
Hãng sản xuất: SAUTER
Model: FH5
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Giải đo max: 5 N (0.5kg)
Độ phân giải: 0,001 N
Độ chính xác: 0,5 % of [Max]
Tần số đo: 2000 Hz
Bảo vệ quá tải: 150 % of [Max]
Chọn đơn vị đo: N, lb, kg
Có thể lắp tương thích các bàn thử
Màn hình xoay với đèn nền
Cổng giao tiếp: RS2232
Chức năng đọc: Real time và Peak Hold
Chức năng thiết lập điểm giới hạn: mức cao và thấp
Tự động tắt nguồn
Độ phân giải cao: lên tới10,000 điểm
Kích thước LxWxH 230x66x35 mm
Trọng lượng: 0,64 kg
Phụ kiện: Bộ sạc, hộp đựng, pin sạc, bộ adapter

Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD dạng số SEW 1113 EL
Ampe kìm đo dòng rò Chauvin Arnoux F65 (AC 100A)
Thiết bị đo CO2/nhiệt độ/độ ẩm TENMARS TM-187
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Máy đo độ rung EXTECH VB400
Nhiệt Kế Bỏ Túi HANNA HI151-3 (-50.0 - 300°C)
Máy ghi dữ liệu điện áp DC ba kênh (300~3000mV) EXTECH SD910
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Checker Đo Clo Thang Cao Trong Nước Sạch HI771
Máy đo tốc độ gió Gondo AT-350
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS30 (6 ~ 30 N.m)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Máy đo nhiệt độ độ ẩm môi trường EXTECH 445702
Máy đo độ ồn SMARTSENSOR AS824
Máy đo Formaldehyde Tenmars TM-802
Đồng hồ so INSIZE 2308-10FA (0-10mm / 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng và chỉ thi pha SEW 3000 MPR
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-300 (60-300mm, 0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-04 (-50°C~400°C)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Máy đo lực SAUTER FK100 (100N/0,05N) 
