Máy đo lực SAUTER FH 5 (5N/0,001N, chỉ thị số)
Hãng sản xuất: SAUTER
Model: FH5
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Giải đo max: 5 N (0.5kg)
Độ phân giải: 0,001 N
Độ chính xác: 0,5 % of [Max]
Tần số đo: 2000 Hz
Bảo vệ quá tải: 150 % of [Max]
Chọn đơn vị đo: N, lb, kg
Có thể lắp tương thích các bàn thử
Màn hình xoay với đèn nền
Cổng giao tiếp: RS2232
Chức năng đọc: Real time và Peak Hold
Chức năng thiết lập điểm giới hạn: mức cao và thấp
Tự động tắt nguồn
Độ phân giải cao: lên tới10,000 điểm
Kích thước LxWxH 230x66x35 mm
Trọng lượng: 0,64 kg
Phụ kiện: Bộ sạc, hộp đựng, pin sạc, bộ adapter

Khối V INSIZE 6896-11
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Thước cặp điện tử Mahr 4103013KAL
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ PCE MAM 2
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU 5515
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-209M ( 400,000 lux)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10H
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Đồng hồ áp suất đơn Tasco TB100 II
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Máy đo xa Sola Vector 40 (0.2-40m)
Bộ dụng cụ đo 9 chi tiết INSIZE 5091
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW 189 DM
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Máy đo lực INSIZE ISF-1DF1000 (1000N; 1N;±0.3%)
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TD 225-0.1US
Ống PITOT Loại L KIMO TPL-03-100 (Ø3mm/ 100mm)
Dây đo Kyoritsu 7107A
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A)
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Đồng hồ so chân gập INSIZE 2381-08 (0.8mm/0.01mm)
Ampe kìm UNI-T UT206B
Thiết bị kẹp đo lực căng SAUTER AC 04 (10kN) 
