Máy đo lưu lượng chất lỏng bằng siêu âm PCE TDS 100H (57-720mm)
Hãng sản xuất: PCE
Model: TDS 100H
P/N: PCE-TDS 100H
Xuất xứ: Đức
Thông số kỹ thuật
Dải đo: -32 … +32 m/s
Độ phân dải: 0.0001 m/s
Cấp chính xác: DN ≥ 50 mm:±1.5 % ,DN < 50 mm: ±3.5 % của phép đo
Khả năng tái lập: ±1.0 % của giá trị
Đơn vị: m³, l, gal, gl, mgl,cf, bal, ib,ob
Thời gian đặt: s, phút, giờ, ngày
Ghi dữ liệu: 1800 giá trị đo
Giao tiếp: USB
Bảo vệ: IP 52
Nguồn 3 x AA NiMH pin sach / 2100 mAh
Kích thước: 214 x 104 x 40 mm
trọng lượng máy 450 g
Sensor:
đo đường kính ống DN 50 … 700, 57 … 720 mm / approx. 2 … 28″
Trọng lượng sensor:260 g
Cung cấp kèm theo:
1 x máy đo lưu lượng siêu âm PCE-TDS 100H
2 x Cảm biến TDS-M1
2 x cáp kết nối 5 m / 16.4 ft
4 x kẹp Velcro-strap
3 x AAA pin sạc NI-H
1 x sạc pin
1 x lọ gel siêu âm
1 x thước đo
1 x hộp đựng
1 x hướng dẫn sử dụng

Đồng hồ vạn năng SANWA KIT-8D
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD100
Máy đo nhiệt Benetech GM1850(1850℃)
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2308-10A (10mm; 0.01mm,lug back)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 302
Máy đo PH/ORP chuyên dụng HANNA HI2002-02
Đồng hồ vạn năng Owon B35
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-300A (0-10mm)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1620 ER
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 340
Ampe kìm KYORITSU 2300R
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 3062S-19
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Tay đo cao áp SEW PD-28
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 1807TB
Đế gá đồng hồ so kiểu cơ Teclock US-25
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-6N (3.8~6.2mm)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Nhãn in BROTHER TZE-211
ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/25 (450A)
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6018
Ống phát hiện thụ động khí CO Gastec 1D
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Máy đo rò rỉ khí cháy Smartsensor AR8800A+
Đồng hồ đo điện trở cách điện SANWA PDM509S
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1247-3001
Máy đo lực kéo SAUTER TVM10KN120N
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Thước đo độ cao đồng hồ MITUTOYO 192-132
Bộ đo lỗ Mitutoyo 511-426-20 (35-60mm)
Máy đo vi khí hậu Kestrel 3500 
