Máy đo môi trường đa năng PCE CMM 5
Hãng sản xuất: PCE
Model: CMM 5
Bảo hành: 12 Tháng
PCE CMM 5
Thông số kỹ thuật
Đo CO2
Dải đo:400~5000 ppm
Độ chính xác: ± 75ppm hoặc ±5% giá trị đo (lấy giá trị lớn hơn)
Độ phân giải: 1ppm
Loại cảm biến: Cảm biến khí CO2 NDIR
Đo nhiệt độ
Dải đo: -10~50°C / 14~122°F
Độ chính xác: ±1°C/1.8°F
Độ phân giải: 1°C/1.8°F
Đo độ ẩm
Dải đo: 20~95% r.H.
Độ chính xác: ±4% r.H.
Độ phân giải: 1% r.H.
Tốc độ lấy mẫu: 1.5 giây
Màn hình: Màn hình LCD 4.3″
Tuổi thọ pin: ca. 6 giờ
Thời gian sạc: ca. 2 giờ
Điều kiện môi trường: -10°C ~50°C/14~122°F, 20%~85% r.H.
Kích thước: 145 x 78 x 97.2 mm/5.7 x 3.1 x 3.8 ”
Trọng lượng: 210g/<1 lb

Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Ampe kìm AC DC Fluke 376
Thước đo góc điện tử Insize 2171-250
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8124
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Máy đo độ cứng Huatec HT-6600A
Bộ dưỡng đo bán kính MITUTOYO 186-106
Bút đo ORP điện tử Dys DMT-40
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5273
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-34 (4mm/0.01mm)
Bộ đồng hồ nạp gas Tasco TB125BV
Ống Thổi MP-1 (dùng cho máy ALP-1)
Bộ dưỡng đo ren Mitutoyo 188-101
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Bút thử điện cao thế SEW 375 HP
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-706N(Type A)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Kìm đo DC Sanwa CL33DC ( 300A)
Bút đo độ rung INSIZE 9720-199 (0.1~199.9mm/s)
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-164
Cáp truyền dữ liệu đồng hồ số dài 1m MITUTOYO 905338
Cân treo điện tử HY-OCS 500(200g/500kg)
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A
Cuộn dây điện kèm bóng đèn Sankyo SCS-310C(10m) 
