Máy đo môi trường đa năng PCE CMM 5
Hãng sản xuất: PCE
Model: CMM 5
Bảo hành: 12 Tháng
PCE CMM 5
Thông số kỹ thuật
Đo CO2
Dải đo:400~5000 ppm
Độ chính xác: ± 75ppm hoặc ±5% giá trị đo (lấy giá trị lớn hơn)
Độ phân giải: 1ppm
Loại cảm biến: Cảm biến khí CO2 NDIR
Đo nhiệt độ
Dải đo: -10~50°C / 14~122°F
Độ chính xác: ±1°C/1.8°F
Độ phân giải: 1°C/1.8°F
Đo độ ẩm
Dải đo: 20~95% r.H.
Độ chính xác: ±4% r.H.
Độ phân giải: 1% r.H.
Tốc độ lấy mẫu: 1.5 giây
Màn hình: Màn hình LCD 4.3″
Tuổi thọ pin: ca. 6 giờ
Thời gian sạc: ca. 2 giờ
Điều kiện môi trường: -10°C ~50°C/14~122°F, 20%~85% r.H.
Kích thước: 145 x 78 x 97.2 mm/5.7 x 3.1 x 3.8 ”
Trọng lượng: 210g/<1 lb

Set tấm chuẩn cho PosiTector RTR DEFELSKO STDCSSRTR (±1.25 microns )
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Máy đo độ ồn UNI-T UT352 (30~130dB, dataloger)
Panme đo trong INSIZE 3220-50 (25-50mm)
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Bộ Kiểm Tra Clo Dư HANNA HI38018
Thang nâng di động TASCO MCN-PL430
Ampe kìm FLUKE 375 FC (True-RMS)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046A-60
Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm TENMARS TM-184
Dao cắt ống đồng cỡ trung Tasco TB31N
Đồng hồ so TECLOCK TM-110 (dải đo 10mm)
Ampe kìm UNI-T UT220
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Đồng hồ bấm giờ kĩ thuật số EXTECH STW515
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59 MAX(-30~350°C)
Máy đo pH ORP nhiệt độ để bàn Milwaukee MI151
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2117R
Thiết bị kiểm tra pin ắc qui Uni-t UT673A
Cân phân tích Ohaus PR224 (220g/0.0001g)
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-440J-f (0~12.7mm/0.01mm)(Nắp lưng phẳng)
Máy đo khoảng cách bằng laser FLUKE 414D(40m)
Cáp đo màu vàng HIOKI L9842-11
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452 
