Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron SP-7000
Hãng sản xuất: Lutron
Model: SP-7000
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
1. Đo tốc độ gió:
+ m/s: 0,4 – 20,0 m/s, độ phân giải: 0.1 m/s
+ km/h: 1,4 – 72,0 km/h, độ phân giải: 0.1 km/h
+ mph: 0,9 – 44,7 mph, độ phân giải: 0.1 mile/h
+ ft/min: 80 – 3937 ft/min, độ phân giải: 1 ft/min
+ knots: 0,8 – 38,8 knots, độ phân giải: 0.1 knots
Độ chính xác: ± 3% F.S
2. Đo độ ẩm:
+ %RH: 10 – 95% RH, độ chia: 0.1% RH
+ Độ chính xác: < 70% RH: ±4% RH / ≥ 70% RH: ± ( 4%rdg +1.2% RH)
3. Đo lưu lượng khí:
+ CMM: 0.024 – 36000 , độ phận giải: 0.001 / 0.01 / 0.1 / 1
+ CFM: 0.847 – 1271300 , độ phân giải: 0.001/0.01/0.1/1/10 (x10)/100 (x100)
4. Đo nhiệt độ điểm sương:
+ -25.3 – 49.0 °C, độ phân giải: 0.1 °C
+ 13.5 – 120 °F, độ phân giải: 0.1 °F
5. Đo nhiệt độ bầu ướt:
+ -5.4 – 49.0 °C, độ phân giải: 0.1 °C
+ 22.2 – 120 °F, độ phân giải: 0.1 °F
6. Đo gió lạnh:
+ -9.4 – 44.2 °C, độ phân giải: 0.1 °C
+ 15.0 – 112.0 °F, độ phân giải: 0.1 °F
7. Đo chỉ số nhiệt:
+ 0 – 100 °C , độ phân giải: 0.1 °C , độ chính xác: ± 2.0 °C
+ 32 – 212 °F, độ phân giải: 0.1 °F , độ chính xác: ± 3.6 °F
Hiển thị : digital LCD
Kích thước: 120 x 45 x 20 mm
Khối lượng: 160 gram
Nguồn cấp: Pin 3V DC CR 2032
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron SP-7000 dòng tiêu thụ: Đo gió: khoảng 5 mA

Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Bộ đồ nghề xách tay Toptul 12PT 49 chi tiết 1/4" GCAI4902
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 4132 IN
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339R
Quạt khử tĩnh điện mini để bàn AP&T AP-DC2453
Thước đo chiều cao Insize 1251-200
Dụng cụ nội soi sửa chữa TOPTUL VARF3901Z (ψ3.9mmx1M(L1) (AU/NZ))
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2109A-10
Đồng hồ vạn năng TENMARS YF-3503 (1000 V, 20A, 50MΩ)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh EXTECH EA15
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-301
Máy đo độ ồn Benetech GM1356
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-414-10E
Thiết bị chỉ thị pha HIOKI PD3129
Nhiệt ẩm kế Climatech CT-85100LD
Đồng hồ so TECLOCK TM-1201(0.001/1mm)
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Máy đo nhiệt độ RTD 2 kênh Center 372 (300℃, IP67)
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-05
Máy Đo Tốc Độ Gió Nhiệt Độ Môi Trường Kimo LV50
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX935
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Máy đo nhiệt độ trong nhà/ngoài trời EXTECH 401014A
Máy đo ánh sáng Mastech MS6612D
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX932 (-40 ~ 120oC)
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Máy đo độ chiếu sáng Tes-137
Điện cực pH ORP nhiệt độ Adwa AD14P
Máy đo độ rung Tenmars ST-140D
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Ampe kìm đo điện trở đất Smartsensor ST4100
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Smartsensor AR212
Đồng hồ vạn năng OWON B35+
Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Máy hiện sóng BKPRECISION 2190E
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-400 (250-400mm)
Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2204EG
Máy hàn gia nhiệt cao Pro'skit SS-207B
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1020R
Đồng hồ vạn năng Uni-T UT191T (600V, 20A, 400°C)
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f (0~12.7mm/0.001mm)(Nắp lưng phẳng)
Đồng hồ vạn năng OWON OW18C
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-621 (610 x 610 mm)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W340A
Đồng hồ đo áp suất chân không Elitech VGW-mini
Thiết bị kiểm tra ổ cắm UNI-T UT07A-UK
Thiết bị đo công suất LUTRON DW-6163
Thiết bị điện trở chuẩn EXTECH 380400
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Đồng hồ vạn năng OWON B33
Máy đo ánh sáng UVA UVB Tenmars TM-213
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS856
Dung dịch hiệu chuẩn pH 4.01 Adwa AD7004
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Chất chuẩn PH7.01 HANNA HI7007L (500ml)
Ống phát hiện nhanh khí H2S Gastec 4H
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8035
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Máy đo pH ORP Adwa AD1020
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-3A (12mm)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701G(Type C )
Thước cặp điện tử Mahr 4103011KAL
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Máy đo chiều cao dây cáp Smartsensor AR600E
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GM8902+
Máy đo EC TDS độ mặn nhiệt độ Milwaukee MW306
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Điện cực đo PH kết nối S7 vặn vít Chauvin Arnoux XV41
Bộ nguồn DC QJE PS3005 (0-30V / 0〜5A)
Kìm mềm để đo dòng AC Chauvin Arnoux MA200-350
Máy đo độ dẫn để bàn YOKE DDS-11A
Đồng hồ so cơ khí Mahr 4311060
Ống phát hiện khí Hydrogen Sulphide H2S Gastec 4LK
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-1201LS (10-0.001mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1335 
