Máy đo nhiệt Benetech GM1850(1850℃)
Thương hiệu: Benetech
Model: GM1850
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Dải đo: 200 đến 1850℃
Độ chính xác: 2℃
Độ phân giải: 1℃
Độ lặp lại: 1% của giá trị đọc hoặc 1℃
Thời gian phản hồi: 0.5 đến 0.8 giây
Bước sóng: 900 đến 1700 nm
Hệ số phản xạ nhiệt: 0.10 đến 1.00
Tỉ số D/S: 80/1
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 40℃
Độ ẩm hoạt động: 10 đến 95%RH không ngưng tụ
Nhiệt độ bảo quản: -20 đến 60℃
Nguồn cấp: pin vuông 9V
Thời lượng pin khi tắt laser: 10 giờ
Kích thước: 141 x60x 200mm
Trọng lượng: 270g
Cung cấp bao gồm:
Hộp đựng
Cáp kết nối RS232
Thân máy chính
1 pin khối 9V
Hướng dẫn sử dụng
Ưu điểm:
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1850 cho khả năng đo nguồn nhiệt từ xa, không cần tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt cần đo
Sử dụng phương pháp đo hồng ngoại
Màn hình màu LCD với kích thước lớn giúp bạn dễ dàng quan sát giá trị đo
Được sử dụng rộng rãi cho thợ điện, thợ máy, thợ cơ khí
Đường laser màu đỏ giúp việc định hướng đối tượng cần đo chính xác hơn, nhanh hơn

Đồng hồ so điện tử INSIZE 2112-50F
Thiết bị đo cường độ ánh sáng KEW KYORITSU 5204
Máy đo Ph ORP Nhiệt độ Gondo PP-203
Thước đo góc vuông INSIZE 4796-500
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR816+
Đồng hồ so TECLOCK TM-105(0.01/5mm)
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1211 (3/8 inch, 20-110Nm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Đế Từ INSIZE 6210-100
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-251-30 (125-150mm/0.001mm)
Cờ lê điều chỉnh lực xiết Toptul ANAJ0130 (60-300Nm)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A
Máy dò kim loại cầm tay Safeway AT2018
Đồng hồ vạn năng OWON D35T
Cảm biến Huatec TG8829FN-F
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA SP-18D
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-321A
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-01(10mm)
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 5m Hanna HI2002/5
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5275
Bộ phụ kiện đo lưu lượng hình vuông 346MM+ hình tròn 210MM Chauvin Arnoux P01654250
Máy đo độ dày lớp phủ Huatec TG-2100NF
Máy đo pH mV nhiệt độ Lutron PH-207HA
Đồng hồ so Mitutoyo 2416S, 0 – 1”/0.01”
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-485S2-f (0~12.7mm/0.001mm)(Lưng phẳng)
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Đồng hồ đo độ dày ống điện tử TECLOCK TPD-617J (12mm / 0.01mm)
Cân phân tích Ohaus PX224 (220g/0.0001g)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK085-R4
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701N(Type C)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046AB (10mm, 0,01mm)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Máy lắc vòng Dragonlab SKO330-Pro
Điện Cực Đo Natri/Natri Clorua FC300B
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1147-200WL
Máy đo chất lượng không khí Elitech P1000
Đồng hồ so TECLOCK TM-5105(5mm/0.005)
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL1100
Ampe kìm FLUKE 375 FC (True-RMS)
Thiết bị đo độ bóng, độ nhám PCE SGM 60-ICA
Nhãn in BROTHER TZe-221 (Chữ đen trên nền trắng 9mm)
Đồng hồ đo độ dày kiểu cơ Teclock SFM-627 (20mm/0.01mm)
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9472-50 




