Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 572-2 (-30 °C-900 °C)
Hãng sản xuất: Fluke
Model: 572-2
P/N: 572-II
Xuất xứ: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật:
Dải đo hồng ngoại :-30 °C đến 900 °C (-22 °F đến 1652 °F)
Độ chính xác:
≥ 0°C: ± 1°C or ± 1 %
≥-10 °C to <0 c:=”” 2=”” c=”” span=””>
<-10°C: ±3 °C
Khả năng lặp lại: ±0.5 %
Độ phân dải: 0.1 °C / 0.1 °F
Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm: 60:1
Kích thước tiêu điểm nhỏ nhất: 19 mm
Laser ra: 2 tia <1 mw=”” span=””>
Giải phổ: 8 μm đến 14 μm
Thời gian hồi đáp (95 %): <500 ms=”” span=””>
Độ nhạy: 0.10 đến 1.00
Đo nhiệt độ kiểu K:-270 °C đến 1372 °C (-454 °F đến 2501 °F)
Cảnh báo mức Hi/Low : tiếng kêu và 2 màu sắc
Min/Max/Avg/Dif: có
Chuyển đổi độ C và độ F: có
Backlight: 2 mức
Trigger lock: có
Bộ nhớ: 99 điểm
Hiển thị: màn hình Dot matrix 98 x 96 pixels
Giao tiếp: USB 2.0
Trọng lượng: 0.322 kg (0.7099 lb)
Nguồn: 2 AA batteries
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 572-2 (-30 °C-900 °C) phụ kiện: dây đo kiểu K, hộp cứng, cáp USB 2.0

Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Máy đo áp suất môi lạnh Elitech PGW 500
Thiết bị đo điện trở cách điện BKPRECISION 308A
Thiết bị đo độ ồn Tenmars TM-101
Đồng hồ bấm giờ kĩ thuật số EXTECH STW515
Dụng cụ xiết lực 1/4 inch Dr. lục giác 2 món TOPTUL GCAI0202
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Máy đo phóng xạ Tenmars TM-91N
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại HIOKI FT3701-20(-60°C-760°C)
Bộ chuyển đổi Chauvin Arnoux P01102100Z
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 521
Bộ cờ lê cân lực Ktc GEK085-W36
Ampe kìm SANWA DCM60R (AC 600A; True RMS)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-101
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Đồng hồ đo độ dày Teclock TPM-618 (10mm)
Súng đo nhiệt độ Benetech GT313B(-50-600℃)
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-540S2-LW (12mm/0.01mm)
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021
Đồng hồ vạn năng TENMARS TM-86
Máy đo tốc độ gió Gondo AT-350
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DEFELSKO F90ES1
Kìm kẹp dòng 100A KEW KYORITSU 8148
Máy đo độ dẫn để bàn YOKE DDS-11A
Găng tay cao su cách điện hạ áp VIỆT NAM GT03
Ampe kìm đo công suất AC/DC Chauvin Arnoux F405
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Đồng hồ so cỡ nhỏ TECLOCK TM-35(0.01/5mm)
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-20
Máy đo điện áp và kiểm tra liên tục FLUKE T-150
Máy đo nitrate thang thấp trong nước biển HANNA HI781 (0~5.00 ppm/ 0.01 ppm)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD100
Checker Đo Photphat Thang Thấp Trong Nước Sạch HI713
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Máy đo điện trở đất chỉ thị kim HIOKI FT3151
Thiết bị đo độ bóng PCE IGM 100-ICA (0~1000 GU, ±1.2%)
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Đồng hồ đo Volt Sanwa KP1 (0.7%)
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D 


