Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại HIOKI FT3700-20
Hãng sản xuất: HIOKI
Model: FT3700-20
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
HIOKI FT3700-20:
Giải đo: -60.0°C to 550.0°C
Độ chính xác:
-35.0°C to -0.1°C: ±10% rdg. ±2°C
0.0°C to 100.0°C: ±2°C
100.1°C to 500.0°C: ±2% rdg.
Độ chính xác đảm bảo: 23°C ±3°C, 80% RH or less
Thời gian phản hồi : 1 sec.
Khoảng đo: ở khoảng cách 1m , 83 mm Distance (D): diameter of field of view (S) = 12:1
Phần từ phát hiện: Pin nhiệt điện
Chiều dài sóng đo: 8 to 14 mm , e = 0.10 to 1.00 (in 0.01 steps)
Chức năng: Min, Max, Trung bình, tự động tắt….
Nhiệt độ vận hành: 0°C to 50°C, 80% RH
Đạt chuẩn: EMC: EN 61326Laser: JIS C 6802:2005 (Class II laser)
Nguồn: AAA alkaline battery × 2
Kích thước: 48 (W) × 172 (H) × 119 (D) mm,
Cân nặng: 256 g
Phụ kiện: HDSD, Hộp đựng,

Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
Panme đo ngoài điện tử 293-584 Mitutoyo( 350-375mm )
Cần xiết lực điều chỉnh 1/4 inch Toptul ANAM0803 (5-25Nm)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-214J (12(220)mm/0.01mm)
Máy đo lực SAUTER FK 25 SAUTER FK25
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-400
Điện Cực Đo Natri/Natri Clorua FC300B
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron LM-8020G
Thước đo khe hở Insize 4833-4
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW ST-850
Panme đo trong INSIZE 3220-50 (25-50mm)
Thiết bị chỉ thị pha SEW ST-860
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Thước cặp điện tử INSIZE 1108-150
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-181-30(0-150mm)
Nguồn DC lập trình tuyến tính 2 đầu ra GW INSTEK GPD-2303S
Điện cực đo PH EXTECH 60120B (0 ~ 14.0 pH)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Đế đo sâu dùng cho thước cặp MITUTOYO 050085-10
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Thiết bị kiểm tra pin ắc qui Uni-t UT675A
Chất chuẩn PH7.01 HANNA HI7007L (500ml)
Ampe kìm SEW 2940 CL
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Súng đo nhiệt Benetech GM500
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1144-200A(0-200mm)
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 1807TB
Máy đo nhiệt độ thực phẩm TESTO 105
Đầu dolly 20mm Defelsko (10 cái/ hộp) DOLLY20
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT100A
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA SP-18D
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại mini Fluke 63(-32℃~535℃)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT60EU (True RMS, 999.9V, 10A)
Dung dịch chuẩn PH 7.01 HANNA HI7007L/1L
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7033-10
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Đồng hồ so TECLOCK TM-91R (10mm/0.1mm)
Đế Từ Tính INSIZE 6200-60
Que đo nhiệt độ tiếp xúc PCE ST 1
Bộ Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Cáp kết nối Mitutoyo 05CZA662
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-165 (16~20mm/0.005mm) 




