Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại LaserLiner 082.043A (-40°C ~ 1500°C)
Hãng sản xuất: LaserLiner
Model: 082.043A
Xuất xứ: Đức
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Trọng lượng (bao gồm pin): 486 g
Kích thước (W x H x D): 150 x 190 x 60 mm
Điều kiện hoạt động:
-10…60°C / 14…140°F, 80%rH, không ngưng tụ
0…50°C / 32…122°F, 80%rH, không ngưn tụ, độ cao tối đa 2000 m
Thời gian hoạt động: 20 giờ
Nguồn điện: 2 pin 1,5 V type AA
Loại laser: 2, < 1 mW
Bước sóng laser: 650 nm
LASER: 8 điểm laser tròn
Hệ số phát: 0,01 – 1,0 , có thể điều chỉnh
Optics: 50:1 (50 m khoảng cách: 1 m điểm đo)
Nhiệt độ tiếp xúc, K-Type: -30°C…1372°C / -22°F…2501,6°F (± 1°C / ± 1,8°F hoặc ± 1% tùy thuộc giá trị cao hơn)
Độ phân giải: 0,1°C / 1°C (≥1000°C) / 0,1°F / 1°F (≥1000°F)
Nhiệt độ hồng ngoại: -40°C…1500°C / -40°F…2732°F -40°C…0°C / -40°F…32°F (± (1°C + 0,1°C / 1°C)) / (± (1,8°F + 0,18°F / 1°F)) 0°C…33°C / 32°F…91,4°F (± 1°C / ± 1,8°F hoặc ± 1% tùy thuộc giá trị cao hơn) >33°C / >91,4°F (± 2°C / ± 3,6°F or ± 2% tùy thuộc giá trị cao hơn)
Cung cấp bao gồm: Máy chính ThermoSpot XP, pin, vali đựng máy, và HDSD

Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-143-10
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 310
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A
Bộ Dụng Cụ Đo Clo Tổng Trong Nước Sạch Kèm Thuốc Thử 50 Lần Đo HI3831T
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 521
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8035
Đầu dò Pt100 Chauvin Arnoux P01102013 (dùng cho máy đo điện trở thấp C.A 6250)
Khối V INSIZE 6896-11
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5273
Thước cặp điện tử đo rãnh trong Insize 1520-150
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59 MAX(-30~350°C)
Checker Đo Clo Thang Cao Trong Nước Sạch HI771
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy UNI-T UT3562
Máy đo độ rung Benetech GM63B
Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản HI98319
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Máy đo độ ồn PCE MSM 4
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Máy đo khoảng cách laser STANLEY TLM165 (50m)
Dao cắt ống đồng mini Tasco TB20T
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS) 
