Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí KIMO HQ210
Hãng sản xuất: KIMO
Model: HQ210
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
HQ210 đo chất lượng không khí trong những nơi mà ở đó không khí ngột ngạt (văn phòng làm việc, bệnh viện, nhà trẻ, phòng tập thể dục là dùng 3 chỉ số : CO2, nhiệt độ, độ ẩm. HQ210 cho phép , qua mô-đun điều khiển khí hậu, để đo nhanh và hiệu quả các thành phần CO2, nhiệt độ, độ ẩm, trong chất lượng của không khí.
HQ210 được dùng với 5 đầu đo khác nhau tương ứng với 5 sự lựa chọn như sau :
HQ210 STD : HQ210 + SHR 110 : đo nhiệt độ, độ ẩm (đầu đo sử dụng vật liệu ABS)
HQ210 P : HQ210 + SCOH 112 : đo nhiệt độ, độ ẩm, CO2.
HQ210 HT : HQ210 + SHR 300 : đo nhiệt độ, độ ẩm (đầu đo sử dụng vật liệu thép không rỉ)
HQ210 O : HQ210 + SOM 900 : đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm.
(thông số chi tiết về các đầu đo, cũng như những phụ kiên mua thêm, khách hàng tham khảo thêm trong Datasheet).
Kết nối: đầu kết nối mini-DIN SMART-2014 và 1 cổng kết nối micro-USB dùng để sạc hoặc kết nối với PC
Nguồn: Pin Lithium-Ion
Bộ nhớ: lên đến 1000 gói dữ liệu của 20.000 điểm đo
Điều kiện nhiệt độ hoạt động: từ 0 … +50 °C trong điều kiện không ngưng tụ.
Điều kiện nhiệt độ lưu trữ: từ -20 … +80 °C
Tự động tắt: Có thể điều chỉnh từ 15 đến 120 phút.
Khối lượng: 485g
Tiêu chuẩn châu âu: EMC 2004/108/CE and EN 61010-1 directives
Ngôn ngữ: French, English, Dutch, German, Italian, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish, Chinese, Japanese
Vật liệu: Nhựa ABS/PC và vật liệu đàn hồi
Cấp độ bảo vệ: IP54
Màn hình hiển thị: LCD 120 x 160 px .
Kích thước: 58 x 76 mm.
Có đèn nền
Bàn phím: với 10 phím bấm
Cung cấp bao gồm : máy chính HQ210, cáp USB sạc và kết nối PC, hộp đựng, pin

Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105DL-H
Thiết bị đo cường độ ánh sáng KEW KYORITSU 5204
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Hioki LR5001
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Máy đo màu YOKE BC-2000H
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LW (10mm/0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR813A
Thiết bị kiểm tra cáp LAN TENMARS LC-90
Máy đo độ dày kim loại Uni-t UT345A
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239C
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LS (10mm/0.01mm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Bút đo EC HANNA HI98304
Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Máy đo độ nhám bề mặt Amittari AR132C
Máy đo ánh sáng KIMO LX50 (10klux)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-202
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Dụng cụ đo tốc độ gió Lutron AVM05
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Máy đo độ rung Lutron VB-8203
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT60S
Máy đo độ rung Huatec HG-6361
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-A (100 HA)
Nhiệt ẩm kế tự ghi Elitech GSP-6
Máy đo áp suất, nhiệt độ, độ ẩm LUTRON MHB-382SD
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec LX-A(100HA)
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm TESTO 174T
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-2 (10~100mm/0.1mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AR867
Máy kiểm tra điện áp, tính thông mạch và dòng điện FLUKE T5-600 (AC 100A; True RMS)
Máy kiểm tra độ cứng cao su EBP SH-A (0-100HA) 
