Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110 (5-95%HR, -20°C-70°C )
Hãng sản xuất: KIMO
Model: HD110
Xuất xứ: Đức
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đo độ ẩm:
Dải đo: 5 – 95%HR
Độ chính xác:
±1,8 %HR (từ 15 °C đến 25 °C)
±0,88 %HR
Độ phân giải: 0,1%HR
Đo điểm sương:
Đơn vị đo: °Ctd, °Ftd
Dải đo: -40 – +70°Ctd
Độ chính xác: ±0.8% giá trị đọc (±0.6°Ctd)
Độ phân giải: 0,1 °Ctd
Đo nhiệt độ:
Đơn vị đo: °C , °F
Dải đo: -20 – +70°C
Độ chính xác: ±0.4% giá trị đọc (±0.3°C)
Độ phân giải: 0,1°C
Hiển thị LCD: 4 dòng, kích cỡ : 50 x 36mm
Dây cáp: dài 0.45 m, kéo dài: 2.4 m
Cấp độ bảo vệ : IP54
Nguồn: 4 pin AAA 1.5V
Trọng lượng: 310g
Cung cấp kèm theo: giấy chứng nhận của hãng, hộp đựng chuyên dụng

Cảm biên đo độ Rung Lutron VB-81A
Màn Hình Đo Và Kiểm Soát pH Liên Tục HANNA BL931700-1
Thiết bị đo nồng độ Oxy Lutron DO-5519
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh EXTECH EA15
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT139S
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AS823
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-21
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo lực INSIZE ISF-F300 ((300N/2N chỉ thị kim))
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió Benetech GT8913
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766F (1100°C)
Máy đo độ dày bằng siêu âm Benetech GM100+
Ampe kìm đo điện AC/DC Uni-T UT204+
Máy hiệu chuẩn tín hiệu dòng điện/ điện áp Chauvin Arnoux C.A 1631(P01654402) (100 mV/ 20 V, 24 mA)
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Dung dịch hiệu chuẩn Niken thang cao HANNA HI97726-11 (mỗi lọ 10ml)
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Đồng hồ áp suất đơn Tasco TB100 II
Thước cặp điện tử đo rãnh trong Insize 1520-150
Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500
Máy đo ánh sáng KIMO LX50 (10klux)
Máy đo nhiệt độ trong nhà và ngoài trời EXTECH 401014
Ampe kìm Uni-t UT210D
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Máy đo tốc độ vòng quay EXTECH 461895
Máy hiện sóng dạng bút OWON RDS1021
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, đèn chớp EXTECH 461825
Cờ lê lực điện tử KTC GEKR030-C3A
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GM8902+
Ðồng hồ vạn năng tương tự TRMS Chauvin Arnoux C.A 5011
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR814
Máy đo độ mặn nhiệt độ Dys DMT-20
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Máy đo độ rung Uni-T UT315A
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2-3A(12mm/0.01mm)
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Máy đo ồn Tenmars TM-103
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 316
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F605
Máy đo khí CO KIMO CO110 (0~500 ppm, -20.~+80°C)
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại T Kèm Đầu Dò FC767PW HI935004(-50~300°C)
Thiết bị đo nhiệt độ TENMARS TM-306U (-40℃~85℃)
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS856
Dao cắt ống đồng mini Tasco TB20T
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT89XD
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LW (10mm/0.01mm)
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS806
Đồng hồ đo áp suất chân không Elitech VGW-mini
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Máy đo độ rung HUATEC HG-6360
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Set tấm chuẩn cho PosiTector RTR DEFELSKO STDCSSRTR (±1.25 microns )
Máy đo khoảng cách bằng laser EXTECH DT40M (40m)
Ampe kìm AC/DC Tenmars TM-13E (400A)
Dụng cụ đo điện áp cao FLUKE 80K-40
Đồng hồ so một vòng quay TECLOCK TM-102f(0-1mm)
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Máy đo lực SAUTER FK50 (50N / 0,02N)
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Máy đo công suất ổ cắm điện UNI-T UT230B-EU
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại SmartSensor AR862D+
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8035
Máy đo khoảng cách laser Laserliner 080.936A 
