Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM531
Thương hiệu: Benetech
Model: GM531
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Dải đo: -50 đến 530℃
Độ chính xác: 1.5℃
Độ phân giải: 0.1℃
Độ lặp lại: 1% của giá trị đọc hoặc 1℃
Thời gian phản hồi: 500 mS
Bước sóng: 5-14 um
Hệ số phản xạ nhiệt: 0.95
Tỉ số D/S: 12/1
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 40℃
Độ ẩm hoạt động: 10 đến 95%RH không ngưng tụ
Nhiệt độ bảo quản: -20 đến 60℃
Nguồn cấp:2 pin AAA 1.5V
Thời lượng pin khi tắt laser: 12 giờ
Cung cấp bao gồm:
Hộp đựng
Thân máy chính
2 pin AAA 1.5V
Hướng dẫn sử dụng
Ưu điểm:
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM531 cho khả năng đo nguồn nhiệt từ xa, không cần tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt cần đo
Sử dụng phương pháp đo hồng ngoại
Màn hình màu LCD với kích thước lớn giúp bạn dễ dàng quan sát giá trị đo
Được sử dụng rộng rãi cho thợ điện, thợ máy, thợ cơ khí
Đường laser màu đỏ giúp việc định hướng đối tượng cần đo chính xác hơn, nhanh hơn

Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Cáp cảm biến PCE WSAC 50-SC25
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa AP33 (5%)
Ampe kìm AC KYORITSU KEWSNAP200
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT107 (DC 750V,AC 1000V)
Máy đo lực PCE FM1000 (0 ~100 kg/0~ 981N; 0,05 kg / 0,2N)
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz)
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux CA 1862 (-35°C〜+650°C)
Máy đo nhiệt độ TESTO 110 (-50 ~ +150 °C)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Máy dò kim loại cầm tay Safeway AT2018
Máy đo nitrate thang thấp trong nước biển HANNA HI781 (0~5.00 ppm/ 0.01 ppm)
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K Lutron ACC-4100 (1000°C)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 315
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10H
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2363-10 (0-10/0.01mm)
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Máy đo độ đục Lutron TU-2016
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Máy quang đo độ cứng Canxi HANNA HI97720 (0.00~2.70 mg/L)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LW (50mm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-10
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Bút thử dòng điện không tiếp xúc EXTECH DA30
Ampe kìm FLUKE 373 (600A; True RMS)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm)
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-3A (12mm)
Máy đo bức xạ UVC Lutron UVC-254SD
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-404-10E
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Dung dịch chuẩn PH 7.01 HANNA HI7007L/1L
Ampe kìm EXTECH 380947 (400A; True RMS)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT363
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431
Máy đo độ rung lutron VT-8204
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50
Khối V INSIZE 6896-11
Máy đo rò rỉ khí cháy Smartsensor AR8800A+
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-706N(Type A)
Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S 
