Máy đo nhiệt độ Kiểu K Tes-1319A
Hãng sản xuất: Tes
Model: TES-1319A
Xuất xứ: Taiwan (Đài loan)
Bảo hành: 12 tháng
Độ phân giải màn hình: 0,1 ° C / 0,1 ° F
Dải đo: -50°C~1300°C, -58°F~1999°F
Độ chính xác: -50~0°C (-58~0°F): ±(0.5%+1°C/2°F);
0~1,000°C(0~1832°F):±(0.3%+1°C/2°F);
1,000~1,300°C (1,832~1,999°F): ±(0.5%+1°C/2°F)
Lấy mẫu: 2.5 lần/ giây
Dung lượng bộ nhớ dữ liệu: 150 bộ (Đọc trực tiếp từ màn hình LCD)
Bảo vệ đầu vào: Điện áp đầu vào tối đa 20V
Điều kiện hoạt động và lưu trữ: 0 ° C ~ 50 ° C <80% rh, -10 ° C ~ 60 ° C <70% rh
Nguồn năng lượng: Pin AAA cỡ 6 chiếc
Tuổi thọ pin: Xấp xỉ 110 giờ
Kích thước: 150 (L) X 72 (W) X 35 (H) mm
Cân nặng: Xấp xỉ 235g
Cung cấp bao gồm: Thân máy, pin, hướng dẫn sử dụng
Máy đo nhiệt độ Kiểu K TES TES-1319A là thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc 1 kênh kiểu K
Kết hợp đa dạng với các đầu đo chân cắm loại K
Màn hình LCD lớn hiện thị 4 chứ số
Có tốc độ đo nhanh
Được sử dụng đo trong môi trường chất lỏng, rắn hay trong môi trường không khí với đầu đo tuỳ chọn mua thêm

Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TD 225-0.1US
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT513A
Nguồn DC ITECH IT6952A (0~60V; 0~25A;600W)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Ampe kìm EXTECH 380947 (400A; True RMS)
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-20 (20N/2kg)
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Máy đo nồng độ Crom VI thang đo cao Hanna HI723 (0 – 999 ppb)
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-100 (100N/10kg)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-1201LS (10-0.001mm)
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Máy đo lực SAUTER FA500
Máy đo EC TDS nhiệt độ Adwa AD332
Máy đo độ dày lớp phủ Smartsensor AR932
Máy đo nhiệt độ bề mặt TESTO 905-T2
Ống Pitot dùng cho UT366A UNI-T UT366A Pitot Tube
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9603
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Nguồn một chiều DC BK Precision 9111
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Máy đo và kiểm tra pH HANNA HI98103
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Smartsensor AS872(-18℃~1350℃) 


