Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Cổng K Với Điện Cực Có Thể Thay Đổi HI9350011
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI9350011
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
Thông số kỹ thuật:
Thang đo Loại K
-50.0 to 199.0°C; 200 to 300°C
-58.0 to 399.9°F; 400 to 572°F
Độ phân giải Loại K
0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang)
0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang)
Độ chính xác Loại K
±0.4°C (-50.0 to 300.0°C)
±0.7°F (-58.0 to 572°F)
Đầu dò tương thích
FC766xx có cổng kết nối K
Tự động tắt
Tùy chọn: 8 phút, 60 phút hoặc tắt
Pin
3 x 1.5V / 3500 giờ sử dụng liên tục
Môi trường
-20 to 50°C (-4 to 122°F);
RH max 100% (Nhiệt độ sử dụng: -40 to 70°C (-40 to 158°F))
Kích thước
140 x 57 x 28 mm
Khối lượng
178 g
Cung cấp gồm
– Máy đo HI9350011
– Đầu dò FC766C1 cáp 1m
– Pin (trong máy)
– Hướng dẫn sử dụng.
– Giấy chứng nhận chất lượng.
– Phiếu bảo hành.
– Hộp đựng bằng giấy.
Bảo hành
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron SP-7000
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Máy đo áp suất Smartsensor AS510
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Máy đo áp suất Chauvin Arnoux C.A 1550 (±2.450Pa; 0.1Pa; ±0.5%)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Máy đo áp suất, tốc độ gió cầm tay KIMO MP120 (-1000 ....+1000Pa, 0-40m/s)
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TB200-0.1US-red
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Thước cặp điện tử Insize 1130-150
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Máy đo độ ẩm gỗ & vật liệu xây dựng EXTECH MO50
Máy dò lỗ hổng lớp sơn phủ DEFELSKO LPDKITB
Thước cặp điện tử Mahr 4103013DKS
Cờ lê lực điện tử KTC GEKR030-C3A
Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Bộ phụ kiện đo lưu lượng hình vuông 346MM+ hình tròn 210MM Chauvin Arnoux P01654250
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Bộ dụng cụ đo 4 chi tiết INSIZE 5041
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-800
Đồng hồ đo áp suất không dây Elitech PGW 800
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Máy đo khoảng cách laser Laserliner 080.936A
Máy Quang Đo Molybden Trong Nước HANNA HI97730
Máy đo lực INSIZE ISF-1DF1000 (1000N; 1N;±0.3%)
Thiết bị đo công suất LUTRON DW-6163
Cầu chì HPC Chauvin Arnoux P01297022 (1.6A; 600V)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302A+(-32~700°C)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh) 




