Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại K Kèm Đầu Dò FC766PW HI935001
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI935001
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
Thông số kỹ thuật:
Đo nhiệt độ
Dải đo
‑50.0 to 199.9 °C ; 200 to 300°C
‑58.0 to 399.9 °F ; 400 to 572°F
Độ phân giải
0.1°C (up to 199.9°C) / 1°C (outside)
0.1°F (up to 399.9 °F) / 1°F (outside)
Độ chính xác
±0.4°C (-50.0 to 300°C)
±0.7°F (-58.0 to 572°F)
Đầu đo: đầu đo thâm nhập FC766PW , cặp nhiệt kiểu K w/1 m (3.3’) dây cáp trắng, tay cầm trắng
Thông số chung
Tự động tắt: Người dùng tùy chọn: 8 phút, 60 phút hoặc vô hiệu hóa
Loại pin/ Tuổi thọ: 1.5V AAA (3) /xấp xỉ 3500 giờ sử dụng liên tục
Môi trường: -20 ~ 50°C (-4 ~ 122°F); RH max 100% (Nhiệt độ lưu trữ: -40 ~ 70°C (-40~ 158°F))
Cấp bảo vệ: IP65
Kích thước: 140 x 57 x 28 mm (5.5 x 2.2 x 1.1’’)
Trọng lượng: 178 g (6.27 oz.)
Cung cấp kèm theo đầu đo nhiệt, 3 pin, HDSD nhanh, và HDSD

Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Bộ Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM
Máy đo khí CO KIMO CO110 (0~500 ppm, -20.~+80°C)
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Cờ lê lực điện tử KTC GEKR030-C3A
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-121D(0.01mm/20mm)
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TD 225-0.1US
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201L
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX932 (-40 ~ 80oC)
Bộ dụng cụ đo 5 chi tiết INSIZE 5051
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS813
Đồng hồ đo vạn năng SEW ST-3501
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Lutron AM4204HA
Ðồng hồ vạn năng tương tự TRMS Chauvin Arnoux C.A 5011 


