Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại T Kèm Đầu Dò FC767PW HI935004(-50~300°C)
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI935004
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
Thông số kỹ thuật:
Thang đo
-50.0 to 199.0°C; 200 to 300°C
-58.0 to 399.9°F; 400 to 572°F
Độ phân giải
0.1°C (-50 đến 199.0°C); 1°C (200 to 300°C)
0.1°F(-58.0 to 399.9°F); 1°F (400 to 572°F)
Độ chính xác
±0.4°C
±0.7°F
Đầu dò tương thích
FC767xx có cổng kết nối T
Tự động tắt
Tùy chọn: 8 phút, 60 phút hoặc tắt
Pin
3 x 1.5V / 3500 giờ sử dụng liên tục
Môi trường
-20 to 50°C (-4 to 122°F);
RH max 100% (Nhiệt độ sử dụng: -40 to 70°C (-40 to 158°F)
Kích thước
140 x 57 x 28 mm
Khối lượng: 178 g
Cung cấp gồm
Máy đo HI935004
Đầu dò FC767PW cáp 1m, cổng T
Pin (trong máy)
Hướng dẫn sử dụng.
Giấy chứng nhận chất lượng.
Phiếu bảo hành.
Hộp đựng bằng giấy.
Bảo hành
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Súng đo nhiệt Smartsensor AS842A(-50℃~600℃)
Máy đo độ rung Smartsensor AR63A
Đầu đo nhiệt độ Extech TP882(-40 ~ 538°C)
Máy đo khí cố định SENKO SI-100C O2
Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron YK-90HT (50ºC/95%)
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Dys DMT-10
Ống phát hiện Ion đồng Cu trong dung dịch Gastec 284
Máy đo độ cứng cao su SAUTER HBA100-0
Máy đo khoảng cách UNI-T LM40 (40m)
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại T Kèm Đầu Dò FC767PW HI935004(-50~300°C)
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP51 (-1000 .....+1000 mmH2O) 




