Máy Đo Nhiệt Độ Với Điện Cực Không Thể Tháo Rời HI935007
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI935007
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
Thông số kỹ thuật:
Đo nhiệt độ:
Dải đo
‑50.0 to 199.9 °C ; 200 to 300°C
‑58.0 to 399.9 °F ; 400 to 572°F
Độ phân giải
0.1°C (lên đến 199.9°C) / 1°C (ngoài thang)
0.1°F (lên đến 399.9 °F) / 1°F (ngoài thang)
Độ chính xác
±1 °C (‑50.0~100.0 °C)
±2 °C (100.0~300 °C)
±1.8 °F (‑58.0~212°F)
±3.6 °F (212~572 °F)
Đầu đo: cặp nhiệt kiểu K w/1 m (3.3’) dây cáp trắng, tay cầm trắng
Thông số chung
Tự động tắt: Người dùng tùy chọn: 8 phút, 60 phút hoặc vô hiệu hóa
Loại pin/ Tuổi thọ: 1.5V AAA (3) /xấp xỉ 3500 giờ sử dụng liên tục
Môi trường: -20 ~ 50°C (-4 ~ 122°F); RH max 100% (Nhiệt độ lưu trữ: -40 ~ 70°C (-40~ 158°F))
Cấp bảo vệ: IP65
Kích thước: 140 x 57 x 28 mm (5.5 x 2.2 x 1.1’’)
Trọng lượng: 178 g (6.27 oz.)
Cung cấp kèm theo đầu đo nhiệt, 3 pin, HDSD nhanh, và HDSD

Máy đo pH nhiệt độ Milwaukee MW102 SE220
Máy đo điện trở đất và điện trở suất SEW 4236 ER
Máy đo độ rung ba chiều Amittari AV-160D
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW 6420 DM
Máy đo độ ẩm nông sản Kett Pm-390 (1- 40%)
Panme đo trong điện tử dạng khẩu MITUTOYO 337-301 (200-1000mm / 0.001mm)
Đồng hồ so TECLOCK TM-5106(0.01/5mm)
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 506 EL
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-494B (50.8mm/ 0.01mm)
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-33
Đồng hồ so kiểu cơ Mahr 4311050KAL
Ampe kìm FLUKE 323 (AC 400A; True RMS)
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1141-200AWL
Panme điện tử Mitutoyo 389-352-30 ( 1-2″/25-50mm )
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04A (10 mm)
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-25A(0-25mm)
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TN 230-0.1US
Máy đo bức xạ UV Lutron UV-340A 


