Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Benetech GM1361
Thương hiệu: Benetech
Model: GM1361
Xuất sứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng thân máy 6 tháng điện cực
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi đo nhiệt độ: -10 ℃ ~ 50 ℃
Độ chính xác của nhiệt độ: ± 1 ℃ hoặc ± 1,8 ℉
Phạm vi đo độ ẩm: 5% RH ~ 98% RH
Độ chính xác độ ẩm: ± 3% (30-95%); ± 5% (10-30%)
Lựa chọn ℃ / ℉
Tắt máy Tự động / thủ công
Báo dấu hiệu pin yếu
Nút Hold giữ dữ liệu
Độ phân giải nhiệt độ : 0.1 ℃
Độ phân giải độ ẩm: 0.1% RH
Tốc độ lấy mẫu: 2.5times/sec
Chức năng Max / Min
Đầu đo nhiệt độ K từ -30 ℃ ~ 1000 ℃
Nhiệt độ màn hình LCD lớn
Nguồn: Pin 9V
Kích thước: 160 * 70 * 30mm
Ứng dụng:
Máy đo nhiệt và độ độ ẩm GM1361 được ứng dụng trong việc đo nhiệt độ và độ ẩm môi trường làm việc, kho lạnh, kho chứa hàng, kho chứa nông sản, tủ cấp đông, kho chứa hải sản, phòng thí nghiệm và phòng sản xuất của các nhà máy dược phẩm, thực phẩm, khu chế suất, khu công nghiệp …
Máy có thể đo nhiệt độ, độ ẩm không khí nhanh chóng
Có thêm đầu dò K để đo nhiệt độ dạng tiếp xúc

Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm EXTECH 445703
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-3A (12mm)
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-11J (12mm/0.01mm)
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42512 (-50°C~1000°C)
Máy đo từ tính AC/DC Lutron MG-3002
Máy đo lực SAUTER FA 100 (100N/0,5N, chỉ thị kim)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Nguồn DC chuyển mạch GW instek SPS-3610
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Camera đo nhiệt độ LaserLiner 082.086A
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS892 (200℃~2200℃)
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201
Súng đo nhiệt hồng ngoại Smartsensor AR550 (-32℃~550℃)( khđ)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6470N
Thiết bị ghi dữ liệu công suất & năng lượng Chauvin Arnoux PEL102
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-300 (60-300mm, 0.01mm)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1010
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP110
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-311(0.8mm)
Ống PITOT loại L KIMO TPL-06-800 (Ø6 mm/800 mm)
Đồng hồ vạn năng OWON OW18C
Ampe kìm AC/DC Tenmars TM-13E (400A)
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30
Bộ kít đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux P01299968
Ampe kìm TENMARS TM-16E
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Máy đo độ ồn Lutron SL-4023SD
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-215
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105DL-H
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Bộ phụ kiện đo tiếp xúc (dùng cho máy đo tốc độ vòng quay) Chauvin Arnoux P01174902
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Máy kiểm tra cáp TENMARS TM-903
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Đồng hồ đo áp suất chân không Elitech VGW-mini
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 830C (max 200mF) 




