Máy đo Niken thang cao HANNA HI97726C
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI97726C
Thông số kỹ thuật
Thang đo
0.00 đến 7.00 g/L (ppt) Ni
Độ phân giải
0.01 g/L (ppt)
Độ chính xác
±0.07g/L và ±4% giá trị đo @25oC
Phương pháp
Adaptation of the Photometric Method
Nguồn sáng
tế bào quang điện silicon @ 575nm
Loại cuvet
tròn, đường kính 24.6mm
Tự Động Tắt
sau 15 phút không sử dụng
Môi Trường
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Pin
3 pin 1.5V
Kích thước
142.5 x 102.5 x 50.5 mm
Khối lượng
380 g
Bảo hành
12 tháng
Cung cấp gồm
Máy đo HI97726
2 cuvet có nắp
Bộ dung dịch CALCheck chuẩn Niken HR cho máy đo
Pin
Khăn lau cuvet
Kéo
Pin
Chứng chỉ chất lượng
Hướng dẫn sử dụng
Vali đựng máy
Thuốc thử bán riêng.
Phụ kiện mua riêng
HI93726-01: Thuốc thử niken thang cao, 100 lần đo
HI93726-03: Thuốc thử niken thang cao, 300 lần đo
HI731318: Khăn lau cuvet, 4 cái
HI93703-50: Dung dịch rửa cuvet, 230mL
HI731331: Cuvet thủy tinh, 4 cái
HI731336N: Nắp đậy cuvet, 4 cái

Máy đo khí CO Smartsensor ST9700
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Cuộn dây điện kèm bóng đèn Sankyo SCS-310C(10m)
Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Cảm biến Huatec TG8829FN-F
Máy đo độ PH của đất LUTRON PH-220S (0 ~ 14pH)
Thước cặp cơ khí INSIZE 1205-3002S
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F205
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-621 (610 x 610 mm)
Máy đo lực INSIZE ISF-F100
Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy UNI-T UT3563
Máy đo thứ tự pha TENMARS YF-80 (45-65Hz, 50~500V)
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Máy dò tìm cáp & ống kim loại ngầm Chauvin Arnoux C.A 6681 LOCAT-N
Máy đo độ rung Tenmars ST-140D
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Cảm biến tải trọng (dùng cho máy đo DFG NF ) PCE DFG NF 5K load cell
Máy đo tốc độ vòng tua động cơ Lutron DT-2237
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux XRV22H
Thước cặp cơ khí INSIZE 1208-214
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Máy đo lực SAUTER FA50
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3205-900
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-05
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AR867
Ampe kìm đo điện trở đất Smartsensor ST4100
Thiết bị kiểm tra đa năng Chauvin Arnoux C.A 6165
Cuộn dây hơi tự rút 6m Sankyo WHC-206A(6m)
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g) 
