Máy đo nitrate thang thấp trong nước biển HANNA HI781 (0~5.00 ppm/ 0.01 ppm)
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI781
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 06 tháng
Thông số kỹ thuật
Thang đo: 0.00 – 5.00 ppm (mg/L) NO-3
Độ phân giải: 0.01 ppm
Độ chính xác tại 250C ±0.25 ppm: ± 2% giá trị đo
Nguồn sáng: LED tại 525 nm
Cảm biến: Silicon photocell
Phương pháp: Zinc reduction method
Auto-off: Sau 10 phút không sử dụng
Môi trường hoạt động: 0 – 500C, RH max 95%
Cung cấp gồm:
Máy đo HI781.
2 cuvet mẫu có nắp.
Thuốc thử cho 25 lần đo.
Pin (trong máy).
Hướng dẫn sử dụng.
Phiếu bảo hành.
Hộp đựng bằng nhựa.

Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Máy đo áp suất môi lạnh Elitech PGW 500
Thiết bị đo điện trở cách điện BKPRECISION 308A
Thiết bị đo độ ồn Tenmars TM-101
Đồng hồ bấm giờ kĩ thuật số EXTECH STW515
Dụng cụ xiết lực 1/4 inch Dr. lục giác 2 món TOPTUL GCAI0202
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Máy đo phóng xạ Tenmars TM-91N
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại HIOKI FT3701-20(-60°C-760°C)
Bộ chuyển đổi Chauvin Arnoux P01102100Z
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 521
Bộ cờ lê cân lực Ktc GEK085-W36
Ampe kìm SANWA DCM60R (AC 600A; True RMS)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-101
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Đồng hồ đo độ dày Teclock TPM-618 (10mm)
Súng đo nhiệt độ Benetech GT313B(-50-600℃)
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-540S2-LW (12mm/0.01mm)
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021
Đồng hồ vạn năng TENMARS TM-86
Máy đo tốc độ gió Gondo AT-350
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DEFELSKO F90ES1
Kìm kẹp dòng 100A KEW KYORITSU 8148
Máy đo độ dẫn để bàn YOKE DDS-11A
Găng tay cao su cách điện hạ áp VIỆT NAM GT03
Ampe kìm đo công suất AC/DC Chauvin Arnoux F405
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Đồng hồ so cỡ nhỏ TECLOCK TM-35(0.01/5mm)
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-20
Máy đo điện áp và kiểm tra liên tục FLUKE T-150
Máy đo nitrate thang thấp trong nước biển HANNA HI781 (0~5.00 ppm/ 0.01 ppm)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD100
Checker Đo Photphat Thang Thấp Trong Nước Sạch HI713
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Máy đo điện trở đất chỉ thị kim HIOKI FT3151
Thiết bị đo độ bóng PCE IGM 100-ICA (0~1000 GU, ±1.2%)
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Đồng hồ đo Volt Sanwa KP1 (0.7%)
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Đế gá đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-615 
