Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-200P
Hãng sản xuất: Alcofind
Model: AF-200P
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Dải đo:
0,000 ~ 0,500%BAC
0,00 ~ 5,00‰
0,00 ~ 2,50mg/L
Cảm biến: Cảm biến Fuel Cell cao cấp
Độ chính xác (Chế độ thông thường): ±0,005%BAC (ở mức 0,100% BAC, ở 25℃)
±0,05‰ (ở mức 1,00‰, ở 25℃)
±0,025mg/L (ở mức 0,50mg/L, ở 25℃)
Thời gian phân tích (ở 25℃):
Chế độ kiểm tra nhanh: ≈2 giây (ở mức 0,000%BAC), ≈7 giây (ở mức 0,050%BAC)
Chế độ kiểm tra thông thường: ≈3 giây (ở mức 0,000%BAC), ≈7 giây (ở mức 0,050%BAC)
Thời gian phân tích có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường kiểm tra.
Chế độ kiểm tra: Chế độ kép (Nhanh/Thông thường)
Mức báo động cho chế độ kiểm tra nhanh
Dải đo có thể đặt:
0,010 ~ 0,050%BAC
0,10 ~ 0,50‰
0,05 ~ 0,25mg/L
Màn hình: Màn hình cảm ứng màu 7 inch
Bộ nhớ: 32GB
Tích hợp cảm biến khoảng cách bằng siêu âm
Tích hợp máy ảnh
Nguồn điện: 100V ~ 220V 50/60Hz 1.2A Max
Kích thước (WxHxD): 217x232x308mm
Trọng lượng: 2.077g
Thời gian hiệu chuẩn: 6 tháng một lần
Hoạt động: 5 ~ 40℃
Cung cấp bao gồm:
Máy chính ALCOFIND AF-200P
Máy thổi ALCOFIND AF-50U
Ống thổi kiểm tra nhanh x5
Ống thổi kiểm tra thông thường x20
Cáp nguồn
Đầu đọc thẻ ID hoặc Đầu đọc vân tay (Chọn mua thêm)
Hướng dẫn sử dụng

Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD70007P
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-31
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Máy đo độ dẫn điện EXTECH EC400
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528-80g(20mm)
Máy phát xung tương tự GW INSTEK GFG-8255A
Thiết bị phát hiện điện áp thấp SEW LVD-17(50V~1000V AC)
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT501A
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE RCM 16
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường 5501 CB
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Ampe kìm Kyoritsu 2010
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS813
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405E
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng KEW KYORITSU 5204
Máy kiểm tra dòng rò RCD(ELCB) Benetech GT5206A
Khối V INSIZE 6896-11
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Dung dịch hiệu chuẩn Adwa AD7032
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-20 (20N/2kg)
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Máy đo độ dày lớp phủ PosiTector 6000 FKS1
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343A
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A
Máy đo EC Adwa AD35
Đồng hồ so cơ khí chân thẳng MITUTOYO 2046S-01
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Máy đo khoảng cách bằng laser EXTECH DT40M (40m)
Máy đo tốc độ vòng quay TESTO 470 (1〜99999 rpm;±0.02%)
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Máy đo tốc độ gió Benetech GM816A
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-719R(TypeA)
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TB200-0.1US-red
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A) 
