Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-50ADS
Hãng sản xuất: Alcofind
Model: AF-50ADS
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Dải đo:
0,000 ~ 0,500%BAC
0,00 ~ 5,00‰
0,00 ~ 2,50mg/L
Cảm biến: Cảm biến Fuel Cell cao cấp
Độ chính xác (Chế độ thông thường):
±0,005%BAC (ở mức 0,100%BAC, ở 25℃)
±0,05 ‰ (ở mức 1,00‰, ở 25℃)
±0,025mg/L (ở mức 0,50mg/L, ở 25℃)
Thời gian phân tích (ở 25℃):
Chế độ kiểm tra nhanh: khoảng 2,5 giây (ở mức 0,000%BAC), khoảng 8 giây (ở mức 0,050%BAC)
Chế độ kiểm tra thông thường: khoảng 4 giây (ở mức 0,000%BAC), khoảng 8 giây (ở mức 0,050%BAC)
Thời gian phân tích có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường kiểm tra.
Chế độ hoạt động: Chế độ kép (Độc lập/Ứng dụng)
Chế độ kiểm tra: Chế độ kép (Nhanh/Thông thường)
Chế độ kiểm tra thông thường chỉ khả dụng trong chế độ Ứng dụng.
Mức báo động cho chế độ kiểm tra nhanh
Dải đo có thể đặt:
0,010 ~ 0,050%BAC
0,10 ~ 0,50‰
0,05 ~ 0,25mg/L
Màn hình: OLED (128×64 pixel)
Bộ nhớ: Lưu trữ 2.000 kết quả kiểm tra với số lần kiểm tra, ngày và giờ
Nguồn điện: Hai pin kiềm AA
Tương tác không dây: Bluetooth 4.2 LE
Kích thước (WxHxD): 60x128x24mm
Trọng lượng: 130g (gồm pin)
Thời gian hiệu chuẩn: 6 tháng một lần
Nhiệt độ hoạt động: -5 ~ 40℃
Cung cấp bao gồm:
Máy thổi ALCOFIND AF-50ADS
Phần mềm máy tính và ứng dụng ALCOFIND
Pin kiềm AA x2
Ống thổi x6
Hộp cứng bảo vệ
Hướng dẫn sử dụng

Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-160S (100-160mm)
Panme điện tử đo rãnh Mitutoyo 422-360-30 (0-1″/25(mm) x0.001mm)
Dưỡng đo bước răng Insize 4860-145
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Ampe kìm FLUKE 375 FC (True-RMS)
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE-RT2000-Teststand
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250 (160-250mm)
Ampe kìm Sanwa DCM400AD
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHS-210Z (6.5mm x 10m)
Cân móc treo điện tử OCS-N-3T(0.5kg/1kg/3000kg)
Máy đo độ ồn ACO 6236
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10E
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
Máy đo và phát hiện khí NH3 Senko SGTP-NH3
Ampe kìm SMARTSENSOR ST823
Cân điện tử YOSHI YW-6(0.2g/6kg)
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DEFELSKO 6000 NAS1
Nguồn DC tuyến tính 4 đầu ra GW INSTEK GPS-4303
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Dây đo KYORITSU 7122B
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-300 (30gf~300gf/10gf)
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Máy đo EC TDS nhiệt độ Adwa AD332
Máy đo áp suất độ cao mực nước biển la bàn Lutron SP-82AC
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Máy in nhãn giấy & hóa đơn. Kết nối Máy tính Brother TD-2020
Máy dò kim loại cầm tay Safeway AT2008
Máy đo lực căng nén Imada FS-1K
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2052SB (0-30mm/ 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng OWON B33+
Bộ cờ lê lực Ktc TB206WG1
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6424
Bộ chuyển đổi Chauvin Arnoux P01102100Z
Máy đo PH cho bột nhão làm bánh mì HANNA Hi981038 (0.00 ~12.00 pH)
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MN09 (240A)
Nivo cân máy RSK 542-6002
Bộ đồng hồ nạp gas Tasco TB125BV
Bộ tuýp lục giác dài 1/2 inch dùng cho súng 10 món TOPTUL GDAD1002
Bộ thiết bị đo lưu lượng chất lỏng PCE TDS 100HSH
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Máy đo độ mặn nhiệt độ Milwaukee MA886
Máy đo độ dẫn điện EXTECH EC400
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-706N(Type A)
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-621 (610 x 610 mm)
Máy đo môi trường đa năng PCE CMM 5
Máy đo độ ẩm hạt nông sản PCE GMM 10 
