Máy đo nồng độ cồn Alcofind DA-8700USB
Hãng sản xuất: Alcofind
Model: DA-8700USB
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Dải đo: 0,000 ~ 0,500%BAC
0,00 ~ 5,00‰
0,00 ~ 2,50mg/L
Cảm biến: Cảm biến Fuel Cell chuyên dụng
Độ chính xác: ±0,005%BAC (ở mức 0,100%BAC, ở 25℃)
±0,05‰ (ở mức 1,00‰, ở 25℃)
±0,025mg/L (ở mức 0,50mg/L, ở 25℃)
Thời gian phân tích (ở 25℃): khoảng 6 giây (ở mức 0,000%BAC), khoảng 13,5 giây (ở mức 0,050%BAC)
Thời gian phân tích có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường kiểm tra.
Bộ nhớ: lưu trữ 50 kết quả kiểm tra
Nguồn điện: hai pin kiềm AA
Kích thước (WxHxD): 52x123x29mm
Trọng lượng: 130g (bao gồm pin)
Thời gian hiệu chuẩn: 12 tháng một lần hoặc sau 500 lần kiểm tra
Nhiệt độ hoạt động: 5 ~ 40˚C
Cung cấp bao gồm:
Máy thổi ALCOFIND DA-8700USB
Phần mềm máy tính ALCOFIND
Pin kiềm AA x2
Ống thổi x10
Hộp đựng
Cáp USB
Hướng dẫn sử dụng

Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431
Máy đo PH, nhiệt độ TESTO 206 pH3 (0 ~ 80 °C; 0~14 pH, Instrument kit, chưa bao gồm điện cực)
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Máy đo độ ồn ACO 6236
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Máy đo độ dày lớp phủ PosiTector 6000 FKS1
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LW (50mm)
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A
Đầu đo độ dẫn HANNA HI763100
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-192
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE PCO 1
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Máy đo LCR Gw instek LCR-914
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 2141-202A
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5292 (100KHz; 0.03% VDC; 10.000 phép đo)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04A (10 mm)
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-300D (Qua lớp phủ)
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT107 (DC 750V,AC 1000V)
Máy quang đo độ cứng Canxi HANNA HI97720 (0.00~2.70 mg/L)
Khúc Xạ Kế Đo NaCl Trong Thực Phẩm HI96821
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00
Điện cực ORP dạng gel thân PEI với cổng BNC Hanna HI3230B
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc HT-9815
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Cân phân tích điện tử Ohaus PR423/E
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Thiết bị dò kim loại cầm tay MINELAB PRO-FIND 35
Súng đo nhiệt độ Benetech GT313B(-50-600℃)
Thiết bị dò điện trung thế & cao áp HASEGAWA HST-30
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth) 
