Máy đo nồng độ cồn Sentech AL5500
Hãng sản xuất: Sentech
Model: AL5500
Xuất xứ: Korea
Bảo hành: 12 Tháng
Thang đo: 0.00 đến 40/00; 0.00 đến 2.000 mg/l BrAC; 0.000 đến 0.400% BAC
Thời gian khởi độngị: 25 s
Thời gian đáp ứng kết quả: 3-5 s
Cảm biến: Loại bán dẫn
Sử dụng miệng loe trong kiểu đo theo thể tích và không sử dụng cho đo theo mức.
Độ chính xác: ± 0.01% BAC tại 0.05% BAC
Nguồn cấp: 2 pin “AA” 1.5 V/ tự tắt nguồn
Hiển thị : LED số
Thời gian hoạt động : 200 lần đo đối với pin mới.
Kích thước: 110 (cao) x 46 (rộng) x 20 (rộng) mm
Trọng lượng: 89g (gồm pin)
Tự động tắt nguồn
Cung cấp bao gồm :
01 Máy chính
05 Ống thổi
02 Pin AA
Tài liệu HDSD

Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-391B
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Ampe kìm UNI-T UT203+
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT2235B
Dây camera PCE VE 180-SC
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Máy đo độ rung Smartsensor AR63A
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu TECLOCK CSDG-A (100~230mm/0.01mm)
Ampe kìm Uni-t UT210D
Máy đo góc điện tử UNI-T LM320A
Máy đo vi khi hậu Extech EN100
Máy đo áp suất Smartsensor AS510
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TB200-0.1US-red
Máy đo ánh sáng UVA UVB Tenmars TM-213
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-800
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5062
Máy đo áp suất, tốc độ gió cầm tay KIMO MP120 (-1000 ....+1000Pa, 0-40m/s)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-11J (12mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc PCE DT 66
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Máy đo nhiệt độ từ xa Uni-T UT300A+
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Thiết bị đo độ ồn TENMARS ST-107 (30~130dB)
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Máy đo Niken thang cao HANNA HI97726C
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Benetech GM8906
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Máy đo lực INSIZE ISF-1DF1000 (1000N; 1N;±0.3%)
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181 




