Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000
Hãng sản xuất: Sentech
Model: AL7000
Xuất xứ: Korea
Bảo hành: 12 Tháng
Thang đo: 0.000 to 4.000 ‰ hoặc 0.000 to 2.000 mg/l BrAC hoặc 0.000 to 0.400% BACbằng màn hình LCD
Thời gian khởi động: Trong vòng 25 giây
Thời gian đáp ứng: Trong 3 giây
Sử dụng ống thổi: Có
Nguồn điện: Hai pin AA 1.5 V và bộ sạc 12 V sử dụng trong xe hơi
Thời gian sử dụng pin liên tục: 200 lần với pin mới.
Trọng lượng: 103g (gồm cả pin)
Kích thước: 116 x 50 x 21 (mm)
Chỉ báo âm thanh: 3 tiếng beep báo hiệu nồng độ cồn hiển thị lên màn hình; tự động tắt nguồn
Độ chính xác: +/-0.010% BAC tại 0.050% BAC
Chỉ báo trên màn hình: Báo pin yếu; Kiểm tra lưu lượng khí; Cảm biến tự kiểm tra; Dễ thay thế cảm biến
Màu: Bạc
Cung cấp bao gồm :
01 Máy chính
05 Ống thổi
01 Bao đựng máy
02 Pin AA
Bộ sạc 12V (Dùng trong xe ô tô)
Tài liệu HDSD.
Máy đo nồng độ cồn AL7000 là thiết bị cầm tay đo nồng độ rượu trong máu dành cho cá nhân muốn kiểm tra nồng độ cồn trước và trong khi làm việc, đi lại.
Đặc điểm nổi bật Máy đo nồng độ cồn AL7000:
Thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện cho việc sử dụng cầm tay.
Kiểm tra nhanh, kiểm tra cho kết quả chính xác cao.
Máy sử dụng pin tiểu phổ biến, rất dễ thay thế pin khi hết pin.
Hữu ích cho việc tự đo nồng độ cồn của các cá nhân.

Đồng hồ vạn năng UNI-T UT139S
Cờ lê lực loại kim INSIZE 3/8 inch IST-DW18 3.6-18 Nm
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-100 (100N/10kg)
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL9010
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Bộ dụng cụ đo 9 chi tiết INSIZE 5091
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE 780(-60°C-500°C)
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605
Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LS (50mm)
Máy đo khoảng cách laser STANLEY TLM165 (50m)
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Máy kiểm tra cáp mạng LAN TENMARS TM-902
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Bộ kít đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux P01299968
Ampe kìm Uni-t UT210D
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719G(Type A)
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Dây camera PCE VE 180-SC
Máy đo ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.031A
Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A
Máy đo ánh sáng KIMO LX50 (10klux)
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS60 (12 ~ 60 N.m)
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 62 MAX+(-30℃~650℃)
Chất chuẩn đo COD HANNA HI93754B-25
Máy đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-721
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30
Máy đo độ ẩm nhiệt độ Benetech GM1360
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại PCE ITF 5(-50~550°C)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Máy đo độ ồn TENMARS TM-104 (35~135dB)
Cuộn dây khí nén Sankyo S-HA-2-1(9.5m)
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Máy đo lực SAUTER FA 10 (10N/0,05 N, chỉ thị kim)
Đồng hồ đo áp suất không dây Elitech PGW 800
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12 




