Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP 1
Hãng sản xuất: Sentech
Model: ALP 1
Xuất xứ: Korea
Bảo hành: 12 Tháng
Kèm máy in
Thang đo:
0.000 ~ 4.000%
0.000 ~ 2.000 mg/l BrAC
0.000 ~ 0.400% BAC
Mức hiển thị : “0”, “Low”, “High”
Màn hình hiển thị : LCD
Ống thổi: Có
Thời gian khởi động thiết bị: 25s
Thời gian phản hồi kết quả: 5s
Cảm biến: Loại Fuel Cell
Độ chính xác: ± 0.005% BAC tại 0.100% BAC
Cho phép lưu 500 lần đo trên thẻ nhớ SD
Đo thường và đo nhanh
Nguồn cấp: 2 pin “AA” 1.5 V (Pin sạc)
Thời gian hoạt động: 3000 lần thì thay Pin mới
Kích thước: 133x 64x 33 mm
Trọng lượng: 198g (gồm pin)
Tự động tắt nguồn
Chỉ báo âm thanh: 3 tiếng bip với màn hình LCD hiển thị khi dò ra được nồng độ cồn
Kết nối máy tính và truyền dữ liệu về quản lý
Cho phép cài đặt thông số đo từ máy tính
Ưu điểm:
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP 1 sử dụng công ghệ đầu dò Fuel Cell giúp đo nồng độ cồn trong hơi thở một cách nhanh chóng và chính xác
Kết quả đo được lưu trên máy và tải qua máy in không dây

Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GM8902+
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-191-30
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-1065
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Máy hàn tự động ra dây QUICK 376D
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Đồng hồ đo áp suất chân không Elitech VGW-mini
Máy đo màu CHN SPEC ColorMeter Pro
Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Nivo cân máy (rãnh hình chữ V) INSIZE 4903-200A
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Máy hiện sóng số UNI-T UTD2052CL+ (50MHz, 2CH)
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Bộ Đồng hồ đo áp suất Tasco TB140SM II
Máy đo ánh sáng KIMO LX50 (10klux)
Nguồn một chiều BKPRECISION 1672 (2x(0-30V/3A), 5V/3A)
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS803
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Máy đo điện trường Extech 480836 (3.5GHz,108.0V/m)
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Đồng hồ đo thành ống MITUTOYO 547-360
Ampe kìm AC/DC Tenmars TM-13E (400A)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-880 (20~35mm/0.01mm)
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-190
Máy đo tốc độ vòng quay PCE DT 63
Máy đo khí CO KIMO CO110 (0~500 ppm, -20.~+80°C)
Thiết bị kiểm tra RCD dạng số Sew 1612 EL
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS YF-170 (20000Lux)
Đế gắn cho máy đo lực SAUTER TVM-A01
Thước cặp điện tử ngàm nhọn MITUTOYO 573-621-20(150mmx0.01)
Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy UNI-T UT3562
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Máy đo độ ồn PCE MSM 4 
