Máy đo nồng độ cồn Sentech Iblow10 pro
Thương hiệu: Sentech
Model: Iblow10 pro
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Loại cảm biến: Cảm biến SuracellTM
Nguồn cấp: Pin Lithium Polymer (3.7V/ 1200mAh) / USB Type-C
Khối lượng: 260 gam (bao gồm bin)
Kích thước: 272mm (dài) x 44mm (rộng) x 44mm (dày)
Kết quả đo: Đèn led: không (Xanh lục) / Thấp (Đỏ) / Cao (Đỏ nhấp nháy)
Màn hình LCD:
Chế độ nhanh: có
Chế độ bình thường: Hiển thị kết quả đo bằng số
Hiển thị “High” khi giá trị đo lớn hơn một giá trị cài đặt
Còi báo:
Không: một tiếng bíp ngắn
Thấp: một loạt tiếng bíp ngắn theo chuỗi nhanh
Cao: tiếng bíp dài
Thời gian khởi động: dưới 10 giây
Thời gian phân tích: dưới 2 giây
Số lần đo tối đa trong 1 phút: 12 lần/ phút
Nhiệt độ hoạt động: -15°C đến 55°C
Nhiệt độ bảo quản: -20°C đến 60°C
Nắp thổi : Sử dụng “Nắp thổi” có thể thay thế
Tự động tắt nguồn: Có thể điều chỉnh từ 30 đến 900 giây
Thời gian hiện kết quả: Điều chỉnh từ 1 đến 9 giây
Thời gian hiệu chuẩn định kỳ : Cứ sau 5.000 lần kiểm tra hoặc 12 tháng (Mặc định)
Bộ nhớ lưu kết quả: Lên đến 5000 kết quả đo
Tính năng khác:
Nam châm tích hợp để đính kèm
Nhắc nhở về thời gian hiệu chuẩn và gia hạn
Chức năng bảo vệ hiệu chuẩn thông qua kết nối máy chủ
Hỗ trợ ngôn ngữ đa ngôn ngữ & kết nối Bluetooth
Đèn báo LED làm dùi cui tín hiệu
Phụ kiện đi kèm :
Hộp đựng máy
Dây đeo
Cáp kết nổi
Bộ kít thổi lắp rời
3 nắp thổi thay thế
Sách hướng dẫn sử dụng
iBlow10Pro được trang bị công nghệ “SuraCell” (cảm biến nồng độ cồn điện hóa), là sản phẩm cung cấp tùy chọn đo nồng độ cồn bằng cả chế độ phát cồn và chế độ đo nồng độ cồn,
Sản phẩm này vẫn duy trì tốc độ đo nhanh, độ chính xác, chức năng chỉ báo LED, lưu trữ kết quả đo và dịch vụ thông báo hiệu chuẩn của mẫu iblow10 trước đó, đồng thời tích hợp thêm khả năng giao tiếp không dây và pin sạc. Những bổ sung này giúp sử dụng thuận tiện hơn trong môi trường công nghiệp.

Máy đo độ cứng cao su SAUTER HBA100-0
Máy đo độ rung Tenmars ST-140D
Máy đo lực SAUTER FA 10 (10N/0,05 N, chỉ thị kim)
Máy đo xa Sola Vector 40 (0.2-40m)
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Máy đo áp suất khí quyển KIMO MP55
Ðồng hồ vạn năng tương tự TRMS Chauvin Arnoux C.A 5011
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Máy đo kiềm, Clo dư và Clo tổng, axit Cyanuric, và pH HANNA HI97104
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Máy đo khí CO KIMO CO110 (0~500 ppm, -20.~+80°C)
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHR-110(0 ~ 100 % RH)
Dây đo KYORITSU 7122B
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương EXTECH 445814
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3205-900
Máy đo ánh sáng KIMO LX50 (10klux) 




