Máy đo nồng độ Niken thang đo cao Hanna HI726 (0.00 – 7.00 g/L)
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI726
Bảo hành: 6 tháng
Thông số kỹ thuật
Thang đo:
0.00 đến 7.00 g/L Ni
Độ phân giải:
0.01 g/L
Độ chính xác @25°C/77°F:
±0.10 g/L và ±5% giá trị đo
Hiệu chuẩn:
Checker không có chức năng hiệu chuẩn/cân chỉnh máy.
Nguồn sáng:
tế bào quang điện silicon – LED @575 nm
Phương pháp:
Phương pháp so màu. Phản ứng giữa niken và thuốc thử gây ra màu xanh trong mẫu.
Môi trường:
0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Pin:
1 pin 1.5V
Tự động tắt:
sau 10 phút không sử dụng
Kích thước:
86mm x 61mm x 37.5mm
Khối lượng:
64 g
Bảo hành:
06 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Cung cấp gồm:
Máy đo HI726
2 cuvet mẫu có nắp
6 gói Thuốc thử cho 6 lần đo
Pin (trong máy)
Hướng dẫn sử dụng.
Phiếu bảo hành.
Hộp đựng bằng nhựa.
Đo nhanh Niken từ 0.00 đến 7.00 g/L Ni
Dùng trong nước sạch và thủy sản nước ngọt.
Độ chính xác cao hơn và đo nhanh hơn bộ dụng cụ đo (Test Kit)
Hoạt động đơn giản chỉ với 1 nút bấm duy nhất

Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR931
Máy đo độ dẫn điện EXTECH EC400
Máy đo bức xạ điện từ Smartsensor AS1392
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A
Máy đo tốc độ vòng quay TESTO 470 (1〜99999 rpm;±0.02%)
Thiết bị đo ánh sáng PCE 170 A (0.00~40,000 lux)
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Bộ đồ nghề xách tay Toptul 6PT 49 chi tiết 1/4″ GCAI4901
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 1807TB
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SCPK-150
Ampe kìm Chauvin Arnoux F603 (AC 3000A)
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB SEW 6221 EL-M
Máy đo khí CO Smartsensor ST9700
Máy đo độ đục Lutron TU-2016
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A-L (12mm, 0.001mm)
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM) 




