Máy đo nước GonDo PCT-407
Model: PCT-407
Hãng SX: GonDo
Sản xuất tại: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng thân máy 3 tháng điện cực
Ðo PH:
Giải đo : -2.00~16.00 pH
Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit
Ðộ phân giải : 0.01 pH
Ðo oxy hóa khử (ORP):
1999 ~ -200 mV
199.9 ~ 499.9 mV
500 ~ 2000 mV
Ðộ chính xác : ±2+1 digit
Ðộ phân giải : 0.1/1 mV
Đo Conductivity ( EC ):
0.0~ 199.9μS
200~ 1999μS
2.00~ 19.99 mS
20.0~ 200.0 mS
Độ chính xác : ±2% FS
Độ phân giải : 0.1/1μS/0.01/0.1 mS
Ðo độ mặn (Salt):
Giải đo
0.0~99.9 ppm
100~999 ppm
1.00~9.99 ppt
10.0~100.0 ppt
TDS tổng chất rắn hòa tan:
0.0~131.9 ppm
132~1319 ppm
1.32~13.19 ppt
13.2~132.0 ppt
Độ chính xác: ±2% FS
Độ chính xác: 0.1/1ppm/0.01/0.1ppt
Đo nhiệt độ:
Giải đo: 0~110 ℃
Độ chính xác: ±0.2+1 digit
Độ phân giải: 0.1 ℃
Máy đo nước GonDo PCT-407 cung cấp bao gồm: Máy chính Model: PCT-407, điện cực đo pH, điện cực độ dẫn, đầu dò nhiệt độ, dung dịch chuẩn nồng độ pH4, pH7, dung dịch chuẩn độ dẫn 1413us, valy nhựa và hướng dẫn sử dụng

Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405E
Điện cực ORP dạng gel thân PEI với cổng BNC Hanna HI3230B
Bộ kiểm tra độ cứng nước HANNA HI3812
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-400S (250-400mm)
Máy Đo Độ Cứng Tổng, Sắt Thang Thấp, Clo Dư và Clo Tổng Và pH Trong Nước Sạch HI97745
Máy đo độ pH SMARTSENSOR PH818
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-414-10E
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-404-10A
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-262-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 380 HP
Nivo cân máy RSK 542-1502
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 4132 IN
Điện cực do PH Chauvin Arnoux BR41 (BR41-BA2)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu Kewsnap 203
Thước cặp điện tử INSIZE 1109-150W(0-150mm)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-141A(200-300mm)
Nhiệt kế điện tử Tasco TA410AX
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30
Máy đo độ rung ACO 3116A
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4252
Bút đo pH/ORP/nhiệt độ HANNA HI98121
Đo độ ẩm không khí Lutron PHT-316 (10% ~ 95%)
Dây đo Hioki 9215
Bộ KIT dây điện trở tiếp đất và điện trở suất Chauvin Arnoux P01102025 (4 dây, 150m)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 550-301-20 (200mm)
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Testo 176 H1
Thước đo độ cao cơ khí Mitutoyo 514-102
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-794B (12.7mm, 0.001mm, lưng phẳng)
Chân đế kẹp panme MITUTOYO 156-105-10
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-165 (0-25mm/ 0.01mm)
Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-769-20 ( 0 - 6"/ ±.001in,có cổng SPC kết nối máy tính)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2308-10A (10mm; 0.01mm,lug back)
Máy đo độ bóng Amittari AG-1268B
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Smartsensor AR212
Máy đo độ cứng kim loại PCE 900
Đồng hồ vạn năng số Sanwa CD732
Bút đo pH Trong Sữa Hanna HI981034(0 to 14.0 pH)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-125 (10-18mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DEFELSKO FNS1 (Standard)
Đế gá đồng hồ so TECLOCK ZY-062
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9631 
