Máy đo Oxy hoà tan HANNA HI9146-04
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI9146-04
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Thang đo: 0.00~45.00 ppm/ 0.0~300 %/ 0.0~50°C
Độ phân giải: 0.01pmm/ 0.1 %/ 0.1°C
Độ chính xác: ±1.5% F.S./ ±1.5% F.S./ 0.5°C
Chuẩn DO: 1 đểm hoặc 2 điểm tại 0% (HI 740) và 100% (ở không khí)
Độ phân giải bù độ cao:
Bù muối: 0 đến 80g/l; 1g/l
Bù nhiệt: 0 đến 50 °C
Đầu dò: HI76407/4F dài 4 m; HI76407/10F dài 10 m
Nguồn điện: (3) Pin AAA 1.5V (200 giờ liên dùng liên tục, 50 giờ dùng có đèn nền:
Kích thước: 185x72x36 mm
Nặng: 300g
Môi trường: 0 to 50°C
Đo oxy hòa tan từ 0.00 đến 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm.
Bù nhiệt độ, bù độ cao và độ mặn tự động.
Cung cấp gồm máy đo và phụ kiền đầy đủ trong 1 vali đựng máy chắc chắn mà không cần mua gì thêm.
Vali đựng máy tiện lợi, chắc chắn
Chuyên dùng trong nước thải, sông hồ.

Đầu Panme INSIZE 6386-13
Bơm định lượng HANNA BL5-2
Máy đo điện trở cách điện SANWA MG5000
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Đầu dò đo độ ẩm Aqua Boy 205(25mm)
Máy đo điện trở cách điện SEW 1151 IN
Đầu dolly 20mm Defelsko (10 cái/ hộp) DOLLY20
Bộ loe ống đồng TOPTUL JGAI1002
Máy đo điện trở cách điện SEW 1155 TMF
Panme đo ngoài điện tử 422-232-30 Mitutoyo( 50-75mm x 0,001mm )
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech CLD-100
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-127 (0-300mm/ 0.02mm)
Đồng hồ vạn năng công nghiệp FLUKE 289
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4253
Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW ST-1503
Cân điện tử Yoshi YK-3000(3000g/0.1g)
Máy dò kim loại MINELAB EQUINOX 600
Chân đế kẹp panme MITUTOYO 156-105-10
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-368 TR
Máy đo bức xạ điện từ Smartsensor AS1392
Thước đo sâu điện tử 547-251 Mitutoyo( 0-200mm ) 




