Máy đo pH Chlorine Milwaukee Mi411
Hãng sản xuất: Milwaukee
Model: Mi411
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Khoảng đo chlorine tự do: 0.00 – 5.00 mg/L Cl2. Độ phân giải: 0.01 mg/L (0.00 – 3.50 mg/L); 0.10 mg/L (> 3.50 mg/L). Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.50 mg/L
Khoảng đo chlorine tổng: 0.00 – 5.00 mg/l Cl2. Độ phân giải: 0.01 mg/L (0.00 – 3.50 mg/L); 0.10 mg/L (> 3.50 mg/L). Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.50 mg/L
Khoảng đo pH: 6.5 – 8.0 pH. Độ phân giải: 0.1pH. Độ chính xác: ±0.1 pH @ 7.2pH
Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)
Phương pháp: theo USEPA 330.5, STANDARD 4500-CIG và phương pháp phenol red
Nguồn đèn: đèn Tungsten
Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon và lọc 525 nm
Môi trường hoạt động: 0 đến 500C; độ ẩm max. 100% RH
Điện: 1 pin 9V, tự động tắc sau 10 phút nếu không sử dụng
Kích thước: 192 x 104 x 52 mm. Trọng lượng: 380 gam
Cung cấp bao gồm:
Máy đo pH/Chlorine tự do và chlorine tổng điện tử hiện số model Mi411
Thuốc tạo phản ứng cho 100 lần đo
2 lọ đo, va ly, pin và hướng dẫn sử dụng
Máy đo pH Chlorine Milwaukee Mi411: Là thiết bị đo 2 chức năng PH và Chlorine
Kết quả đo chính xác, hiển thị số điện tử dễ quan sát
Thiết kế nhỏ gọn giúp người dùng dễ sử dụng và vệ sinh

Hộp kiểm tra đa năng SEW 6280 TB
Panme đo ngoài điện tử 422-232-30 Mitutoyo( 50-75mm x 0,001mm )
Panme đo trong 3 điểm INSIZE 3227-16
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-153 (0-600mm)
Máy đo tốc độ tiếp xúc / không tiếp xúc INSIZE 9225-405 ( 2,5~99999RPM/0,5~19999RPM)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700
Máy đo hàm lượng sắt Martini Mi408
Máy đo điện trở cách điện SANWA MG500
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 4132 IN
Ampe kìm SEW 3902 CL
Pame đo ngoài MITUTOYO 103-145-10 (200-225mm/0.01)
Đồng hồ vạn năng SANWA PC20TK
Thước đo sâu điện tử 571-253-10 Mitutoyo( 0-300mm/0.01 )
Đồng hồ so Mitutoyo 2046S-80 (10mm/0,01mm)
Bộ Kiểm Tra Clo Dư HANNA HI38018
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-151 (450mm/ 0.001inch)
Găng ty cao su cách điện VICADI GT-22KV (22KV)
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21
Đồng hồ vạn năng SANWA CD771
Thước đo sâu điện tử MITUTOYO 571-212-20 (0~200mm/0.01mm)
Thước thủy INSIZE 4918-1200
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Máy in nhãn Brother PT-P900W
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1800 IN
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012RA
Bộ dưỡng đo ren Mitutoyo 188-101
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 7012 IN
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-126 (7-10mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so)
Bút đo pH HM Digital PH-80
Ampe kìm SANWA DCL1000
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 2732 IN
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-264-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-781
Cân điện tử đếm CAS 10CS (10kg/2g)
Máy dò kim loại cầm tay Garrett 1165800
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 111-116 (25 - 50 mm)
Panme đo trong cơ khí MITUTOYO 133-165 (600-625mm; ±11μm)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-147A
Đầu đo ren thay thế MITUTOYO 126-800
Thiết bị đo cường độ ánh sáng EXTECH LT40 (400 klux)
Bút thử điện cao áp tiếp xúc Sew 290 HD
Đồng hồ vạn năng bỏ túi Hioki 3244-60
Bút đo pH/EC/TDS/nhiệt độ HANNA HI98130(thang cao)
Máy đo độ đục Milwaukee Mi415
Bộ nguồn DC QJE QJ3010S (0 ~ 30V/0~10A)
Máy đo pH ORP Adwa AD1020
Đồng hồ vạn năng công nghiệp FLUKE 28II (IP67)
Máy đo hàm lượng sắt HANNA HI721
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4281
Máy đo hàm lượng sắt thang thấp Hanna HI746
Bộ đầu cuối 06-10 HIOKI 9690-02 




