Máy đo PH cho bột nhão làm bánh mì HANNA Hi981038 (0.00 ~12.00 pH)
Hãng sản xuất: HANNA
Model: Hi981038
Xuất xứ: Rumani
Bảo hành: 06 tháng cho thân máy và 03 tháng cho điện cực
Thông số kỹ thuật:
Thang đo pH: 0.00 đến 12.00 pH
Độ phân giải pH: 0.01 pH
Độ chính xác pH: ±0.05 pH @25 °C (77 °F)
Hiệu chuẩn pH: Tự động tại pH4.01 và pH7.01
Bù nhiệt độ pH: Tự động từ 0 đến 50°C
Tự động tắt máy: 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
Pin: 1 pin CR2032 / 800 giờ sử dụng
Môi trường: 0 đến 50°C (32 to 122 °F); RH 95% max
Kích thước: 51 x 151 x 21 mm
Khối lượng: 44 g
Cung cấp gồm
Máy đo HI981038
Điện cực cố định vào thân máy, không thể tháo rời
2 Gói* dung dịch chuẩn pH4.01 HI70004
2 Gói* dung dịch chuẩn pH7.01 HI70007
2 Gói* dung dịch rửa điện cực chuyên trong bột nhão
Dung dịch châm thân điện cực HI9071 (13mL)
Dung dịch bảo quản đầu điện cực HI9072 (13mL)
Hướng dẫn sử dụng
Phiếu bảo hành
Hộp đựng bằng giấy
Mỗi gói chỉ dùng 1 lần

Ampe kìm Chauvin Arnoux PAC22 (DC 1400A)
Ampe kìm SANWA DCL1000
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Thước cặp điện tử INSIZE 1102-200 (0~200mm)
Máy đo CO cầm tay Benetech GM8805
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Cân lò xo Sauter 287-100 (10g/100mg)
Chất chuẩn PH7.01 HANNA HI7007L (500ml)
Bộ chuyển đổi Chauvin Arnoux P01102100Z
Máy đo tốc độ gió Kestrel 1000
Máy đo điện trở cách điện quay tay Chauvin Arnoux C.A 6501
Dây kết nối Hioki 9219
Thước cặp cơ khí mỏ dài Mitutoyo 534-106 (500mm)
Điện cực pH ORP nhiệt độ Adwa AD14P
Máy thử độ bám dính lớp phủ DEFELSKO ATA50A
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434
Cân điện tử Yoshi YB 323(320g/0.001g)
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-398
Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD130
Máy đo COD và đa chỉ tiêu nước HANNA HI83214-02
Đồng hồ vạn năng để bàn GW INSTEK GDM-8342
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA332
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8126
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL8000
Đồng hồ so MITUTOYO 2416A
Bộ tuýp lục giác 1/2 inch 24 chi tiết loại bóng TOPTUL GCAD2401
Đầu đo dòng điện dạng kìm Hioki CT6280
Thước cặp điện tử Insize 1103-150(0-150mm/0.02mm)
Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-308S
Panme đo trong điện tử dạng khẩu MITUTOYO 337-301 (200-1000mm / 0.001mm)
Cần chỉnh lực Proskit SD-T635-510 (5.0~10 Nm)
Thiết bị kiểm tra cách điện Hioki IR4057-50
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7033B
Máy đo độ ồn âm thanh SEW 3310 SL
Kẹp đo dòng Chauvin Arnoux MA194-250
Tay đo cao áp SEW PD-40AM
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP111 (-1000 ....+1000mmH2O) 


