Máy đo pH EC TDS HM Digital HM-200PK
Thương hiệu: HM Digital
Model: HM-200PK
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 tháng cho thân máy, 3 tháng cho điện cực
Thang đo PH: 0 đến 14pH
Thang đo EC: 0 đến 9999 µS/cm
Thang đo TDS: 0 đến 9990ppm
Thang đo nhiệt độ: 0 đến 5°C
Độ phân giải PH: 0.1PH
Độ phân giải EC: 0.1/1/10 µS/cm
Độ phân giải TDS: 0.1/1/10 ppm
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C
Độ chính xác pH: ± 0.1pH
Độ chính xác EC: ± 2%
Độ chính xác TDS: ± 2%
Temp: ±1°C / ±1.8°F
Màn hình hiển thị LCD với chế độ backlight.
Tự động bù nhiệt
Khả năng hiệu chuẩn tự động.
Nguồn điện: dùng 2 pin AA
Kích thước: 14 x 6.6 x 2.8cm
Trọng lượng: 198g
Máy đo pH EC TDS HM Digital HM-200PK phụ kiện đi kèm: Vỏ bảo vệ, 2 pin AA, dung dịch hiệu chuẩn pH 4 & 7, dung dịch bảo quản cảm biến pH
Đặc điểm:
Đo pH/EC/TDS/nhiệt độ
5 đơn vị: pH, µS, mS, ppm Thang đo 0,5 (NaCl) & Thang đo 0,7 (442 ™)
Chức năng bù trừ nhiệt độ tự động (ATC)
Hiệu chuẩn kỹ thuật số
Màn hình LCD lớn dễ đọc
Hiển thị đồng thời ba giá trị đo pH/EC hoặc TDS/nhiệt độ
Cảm biến có thể thay thế (model SP-C2 cho độ dẫn điện, SP-P5 cho pH)

Máy đo năng lượng mặt trời Tenmars TM-751
Thiết bị khử tĩnh điện thông minh QUICK 4456EF (Ion)
Máy đo khoảng cách laze LEICA DISTO X3
Thiết bị kiểm tra cách điện Hioki IR4057-50
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-424-10T (0-0.5mm/0.01mm)
Găng tay cách điện Regeltex GLE36-00/09 (0.5kV)
Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD130
Bộ set đo điện trở đất Chauvin Arnoux CA6424+G72+kitEarth3P(50m)
Đồng hồ vạn năng tương tự HIOKI 3030-10
Panme đo trong lỗ dạng khẩu MITUTOYO 137-201
Máy đo pH EC TDS HM Digital HM-200PK
Ống phát hiện sulphur dioxide SO2 Gastec 5D
Thước cặp điện tử INSIZE, 1109-200
Ampe kìm Chauvin Arnoux PAC22 (DC 1400A)
Ampe kìm SEW 3801 CL
Bộ nguồn DC QJE QJ3010S (0 ~ 30V/0~10A)
Bộ nguồn DC QJE QJ12005S (0 ~ 120V/0~5A)
Cờ lê đo lực 3/8 inch có đồng hồ kỹ thuật số hiển thị TOPTUL DT-100N
Bút đo pH chống nước EXTECH PH90
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-485S2-f (0~12.7mm/0.001mm)(Lưng phẳng)
Máy đo độ cứng HUATEC RHL160 (có máy in)
Bộ Dụng Cụ Đo Sunfit 100 lần Hanna HI3822
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-150A(100-125mm)
Ampe kìm AC DC Fluke 325
Máy đo pH mV nhiệt độ Lutron PH-207
Đồng hồ vạn năng OWON B33
Thước cặp điện tử INSIZE 1102-200 (0~200mm)
Máy đo nhiệt độ HANNA HI935002 (-50.0 ~ 199.9°C / 200 ~ 1350°C)
Máy đo tốc độ gió Kestrel 1000
Nhiệt kế Tasco TBA50
Nhiệt ẩm kế Elitech RCW-800
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400A
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7331S (0-10mm)
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2118S-10 (5mm/ 0.001mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA400D-250 (AC 400A)
Máy đo tốc độ gió đa năng Owon OWM5500
Đầu đo dòng điện dạng kìm Hioki CT6280
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-60S (35-60mm)
Ampe kìm đo điện AC DC Hioki CM4375-50
Máy đo lực kéo nén Amittari SPT-104-500K
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011
Ống Thổi MP-1 (dùng cho máy ALP-1)
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/35 (4.5A)
Thước đo cao đồng hồ Mitutoyo 192-131
Bộ dưỡng đo đường kính lỗ Niigata Seiki AA-2B
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Máy đo, ghi độ ồn Center 322 (130dB, 32.000 bản ghi)
Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-308S
Dây đo KYORITSU 7122B 
