Máy đo pH EC TDS nhiệt độ Milwaukee MI806
Hãng sản xuất: Milwaukee
Model: MI806
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 Tháng
Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.01pH. Độ chính xác: ±0.01pH
Khoảng đo EC: 0.00 đến 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.1 mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
Khoảng đo TDS: 0.00 đến 10.00 ppt. Độ phân giải: 0.01 ppt. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo
Khoảng đo nhiêt độ: 0.0 đến 60.00C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.50C
Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 600C
Hiệu chuẩn pH: hiệu chuẩn 1 hoặc 2 điểm với sự nhận biết dung dịch chuẩn tự động.
Hiệu chuẩn EC: hiệu chuẩn tự động tại một điểm.
Hệ số chuyển đổi EC/TDS: có thể hiệu chuẩn từ 0.45 – 1.00.
Điện cực đo 4 giá trị pH/EC/TDS/Nhiệt độ
Môi trường họat động: 0 đến 50oC / độ ẩm tối đa 100% RH
Pin: 1 x 9V, thời gian sử dụng 300 giờ hoạt động liên tục, tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
Kích thước: 200 x 85 x 50. Trọng lượng: 260 g
Cung cấp bao gồm:
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ model Mi806
Điện cực đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ dây dài 1 mét
Dung dịch hiệu chuẩn pH4.01, pH7.01, dụng dịch chiệu chuẩn EC 12880mS/cm và dung dịch vệ sinh điện cực
1 pin 9 V, va ly và hướng dẫn sử dụng
Máy đo pH, EC, TDS, nhiệt độ Milwaukee MI806 được sản xuất theo công nghệ tiên tiến hiện đại
Mục đích sử dụng đa chức năng trong một sản phẩm mang lại hiệu quả công việc cạo cho người sử dụng
Thiết kế kiểu cầm tay nhỏ gọn dễ sử dụng
Máy được làm bằng chất liệu cao cấp có khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt, máy hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ 0 đến 50 độ C trong khoảng độ ẩm 100%RH

Ampe kìm SANWA DCM60R (AC 600A; True RMS)
Máy đo điện, từ trường EXTECH EMF450
Máy dò kim loại cầm tay Garrett 1165800
Đồng hồ so điện tử 543-782
Cân điện tử YOKE YP40001
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Smartsensor AR212
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8238
Dưỡng kẹp điều chỉnh Insize 2187-19 (13-19mm)
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG3
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-440J (0~12.7mm/0.01mm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050A-19 (20mm/ 0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-5
Panme đo trong Mitutoyo 145-186 (25-50mm)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm SMARTSENSOR AR837
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN KYORITSU 3551
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Đế từ INSIZE 6212-100
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-390
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-367 TR
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW PT-30
Đồng hồ vạn năng Sanwa DG35a
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Súng hơi vặn ốc TOPTUL KAAJ1240 (3/8", 542 Nm)
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD755 (34mbar)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1020R
Ampe kìm AC Fluke 302+ (400A)
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8178
Đồng hồ vạn năng SANWA PM300
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10E
Súng đo nhiệt hồng ngoại Smartsensor AR550 (-32℃~550℃)( khđ)
Đồng hồ so TECLOCK TM-105W(0.01mm/5mm)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-30 (0-200mm/8'')
Panme đo lỗ ba chấu điện tử Mitutoyo 568-366 (20-25mm x 0,001mm)
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Giá lỗ bằng thép để cố định vị trí đầu đo DEFELSKO TMPLTAS
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-500 (0.6~5N)
Phụ kiện đầu vào USB MITUTOYO 264-016-10
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-565J-L (12mm / 0.001mm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK200-R4
Bút đo ORP HM Digital ORP-200
Đồng hồ đo độ sâu điện tử Teclock DMD-252S2
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron LM-8020G
Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD1000
Đồng hồ đo điện trở cách điện EXTECH 380260 


