Máy Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ Trong Thủy Canh GroLine HI9814
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI9814
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng với máy 06 tháng với đầu đo
Hướng Dẫn Sử Dụng HI9814
Hướng Dẫn Sử Dụng HI9814
Thiết kế cầm tay, chống tay ẩm ướt
Đo pH, độ dẫn điện (EC), TDS, nhiệt độ chỉ với 1 điện cực
Dễ sử dụng với các nút đơn giản.
Hiệu chuẩn và bù nhiệt độ tự động.
Hệ số TDS 0.5 (nước sạch) hoặc 0.7 (thủy canh).
Hiệu chuẩn nhanh pH/EC/TDS chỉ với 1 dung dịch (Quick CAL).
Máy đo đi kèm điện cực và các dung dịch chuẩn cần thiết.
Được ưa chuộng trong nông nghiệp, nhà kính và thủy canh.
Thông số kỹ thuật:
Thang đo
pH
-2.00 đến 16.00 pH
EC
0.00 đến 6.00 mS/cm
TDS
0 đến 3000 mg/L (500 CF);
0 đến 3999 ppm (700 CF)
Nhiệt độ
0.0 đến 60.0°C
Độ phân giải
pH
0.01 pH
EC
0.01 mS/cm
TDS
10 ppm (mg/L)
Nhiệt độ
0.1°C
Độ chính xác
pH
±0.02 pH
EC
±2% toàn thang đo
TDS
±2% toàn thang đo
Nhiệt độ
±0.5°C
Hệ số chuyển đổi TDS
tùy chọn 0.5 (500 ppm) hoặc 0.7 (700 ppm)
Hiệu chuẩn
Tùy chọn 2 chế độ:
Chuẩn từng loại: 2 điểm cho pH (pH 4.01, 7.01,10.01) và 1 điểm cho EC/TDS (1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm).
Chuẩn nhanh: 1 điểm duy nhất cho pH/EC/TDS với dung dịch chuẩn nhanh Quick CAL HI50036.
Bù nhiệt độ
Tự động, 0 đến 50°C với hệ số β=1.9 %/°C
Pin
3 pin 1.5V
Môi trường
-5 đến 50°C , RH max 100%
Kích thước
154 x 63 x 30 mm
Khối lượng
196 g
Bảo hành
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Cung cấp gồm
Máy đo HI9814
Điện cực pH/EC/TDS/Nhiệt độ HI1285-7 với dây cáp dài 1m
Gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036
Gói dung dịch rửa điện cực HI700661.
Pin (trong máy).
Chứng chỉ chất lượng cho máy và điện cực.
Phiếu bảo hành.
Hướng dẫn sử dụng
Hộp đựng máy.

Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-367 TR
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9475
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TN 230-0.1US
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405-10A
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Máy đo môi trường đa năng PCE CMM 8
Thước đo góc vuông đế rộng INSIZE 4707-400
Máy dò kim loại ngầm Smartsensor AS964 (2.5m)
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Đồng hồ vạn năng True RMS SEW 8000 HVDM
Bộ dụng cụ cơ khí 4 chi tiết INSIZE 5041-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2-3A(12mm/0.01mm)
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Thiết bị đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux C.A 6292
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-550J(0.01/12mm)
Máy đo EC TDS nhiệt độ Adwa AD332
Ampe kìm đo dòng rò Chauvin Arnoux F65 (AC 100A)
Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Đầu dò Pt100 Chauvin Arnoux P01102013 (dùng cho máy đo điện trở thấp C.A 6250) 




