Máy đo pH/nhiệt độ cầm tay HANNA HI991001 (-2.00~ 16.00 pH)
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI991001
Xuất xứ: Rumani
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
Thông số kỹ thuật:
Dải đo
pH: -2.00 đến 16.00 pH
Nhiệt độ: -5.0 đến 105.0°C;
Độ phân giải
pH: 0.01 pH
Nhiệt độ: 0.1°C
Độ chính xác ở 20°C:
pH: ±0.02 pH
Nhiệt độ: ±0.5°C lên đến 60°C; ±1°C (bên ngoài); ±1°F lên đến 140°F; ±2°F bên ngoài
Bù nhiệt độ: tự động, -5.0 đến 105.0°C Căn chỉnh pH: tự động căn chỉnh với 2 bộ nhớ đệm (tiêu chuẩn 4.01, 7.01, 10.01 hoặc NIST 4.01, 6.86,9.18)
Pin: 1.5V (3) AAA / hoạt động liên tục trong 1200 giờ, tự động tắt nguồn sau 8 phút không sử dụng
Môi trường: 0 đến 50°C (32 đến122°F); RH max. 100%
Kích thước: 152 x 58 x 30 mm (6.0 x 2.3 x 1.2”)
Khối lượng: 205g
Đặc điểm:
TÌNH TRẠNG ĐIỆN CỰC
Một chỉ báo từ 1 đến 5 vạch bên góc trái màn hình thông báo tình trạng điện cực khi điện cực cần vệ sinh hoặc hiệu chuẩn lại.
BÁO PIN YẾU
Pin đi kèm cho 1400 giờ sử dụng liên tục. Khi mức pin dưới 10%, biểu tượng cảnh báo sẽ nhấp nháy để báo tình trạng pin yếu.
BÙ NHIỆT ĐỘ TỰ ĐỘNG
Giá trị pH đo được sẽ được tự động bù nhiệt cho kết quả đo chính xác
pH bị ảnh hưởng trực tiếp với nhiệt độ
THIẾT KẾ CẦM TAY, NHỎ GỌN
Thân máy được chế tạo để vừa vặn thoải mái trong bàn tay để sử dụng ngoài hiện trường chống các giọt nước, bụi bẩn khi tay bạn bị ẩm
HIỆU CHUẨN pH TỰ ĐỘNG
Hiệu chuẩn tự động tại 1 hoặc 2 điểm nhanh chóng, tiện lợi
MÀN HÌNH LỚN, RÕ RÀNG
Màn hình lớn hiển thị về pH và nhiệt độ từ mọi góc độ và thao tác nút kép hợp lý hóa quá trình đo.

Ampe kìm đo điện trở đất UNI-T UT278D
Đế từ Teclock MB-1050 (6.0/8.0mm)
Cảm biến HM Digital SP-C3
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431
Máy đo độ đục cầm tay GonDo TUB-430
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 1044A
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A
Đồng hồ vạn năng số SANWA PC700
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10
Thước cặp cơ khí mỏ dài MITUTOYO 534-115 (750mm/0.02mm)
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9621
Đồng hồ đo độ sâu MITUTOYO 7212 (0-200mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng SANWA PM7a
Máy đo hàm lượng sắt Martini Mi408
Máy dò kim loại cầm tay Garrett 1165800
Máy đo nhiệt độ HANNA HI147-00 (-50 - 150°C)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046AB (10mm, 0,01mm)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn IP65 MITUTOYO 342-271-30 (0-20mm/ 0.001mm)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A
Thước cặp điện tử Mitutoyo 550-331-10 (0-300mm,0.01mm, IP67)
Cờ lê điều chỉnh lực xiết 1/2 inch 11 chi tiết TOPTUL GAAI1102 (40-210Nm)
Máy đo bức xạ UV Lutron UV-340A
Kính hiển vi điện tử Dino-Lite AM4113ZT
Đồng hồ so cơ hệ mét MITUTOYO 1160T(5mm, 0.01 mm)
Máy đo điện trở cách điện SANWA MG500
Máy đo pH cầm tay Gondo PH5011A
Máy đo điện trở cách điện chỉ thị kim SANWA PDM1529S
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-108 ( 0-1000mm )
Bộ kiểm tra độ cứng nước HANNA HI3812 




