Máy đo pH/nhiệt độ của đất HANNA HI99121
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI99121
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng cho máy 06 tháng cho điện cực
Thông số kỹ thuật
Thang đo
PH: -2.00 to 16.00 pH
Nhiệt độ: -5.0 to 105.0°C
Độ phân giải
PH: 0.01 pH
Nhiệt độ: 0.1°C
Độ chính xác
PH: ±0.02 pH
Nhiệt độ: ±0.5°C
Bù nhiệt: tự động, -5 to 105°C
Điện cực PH: HI 1292D
Nguồn: 3 pin AAA 1.5V, sử dụng khoảng 1400 giờ liên tục. Tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
Môi trường: 0 to 50°C
Kích thước: 152 x 58 x 30 mm
Trọng lượng: 205g
Phụ kiện kèm theo: Điện cực HI1292D, khoan đất HI721319, dung dịch HI7051M , dung dịch đệm HI70004 pH 4.01 và HI70007 pH 7.01, dung dịch làm sạch HI700663 và HI700664 , cốc nhựa 100ml, pin, hướng dẫn sử dụng và hộp đự
Hướng dẫn sử dụng
HI99121 là máy đo pH cầm tay.
Đo trực tiếp trong đất mềm và trong nước.
Điện cực có đầu nhọn cho diện tích tiếp xúc đất lớn và dễ rửa sau khi đo.
Bảo vệ chống hơi nước và bụi bẩn khi tay bị ẩm ướt.
Giá trị pH được bù nhiệt tự động cho độ chính xác cao.
Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm.
Máy đo đi kèm đầy đủ phụ kiện cần thiết để đo.
Vali với khung đựng bên trong tiện lợi, chắc chắn.
Tình trạng điện cực
Một chỉ báo từ 1 đến 5 vạch bên góc trái màn hình thông báo tình trạng điện cực khi điện cực cần vệ sinh hoặc hiệu chuẩn lại.
Báo pin yếu
Pin đi kèm cho 1200 giờ sử dụng liên tục. Khi mức pin dưới 10%, biểu tượng cảnh báo sẽ nhấp nháy để báo tình trạng pin
Bù nhiệt độ tự động
Giá trị pH đo được sẽ được tự động bù nhiệt cho kết quả đo chính xác
pH bị ảnh hưởng trực tiếp với nhiệt độ

Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Đầu dò nhiệt độ tiếp xúc Testo 0602 0393
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Thước đo góc INSIZE 4799-1120
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Máy hàn thông minh QUICK 203H
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Ống thổi nồng độ cồn Sentech OTAL2500
Bút thử dòng điện không tiếp xúc EXTECH DA30
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Phụ kiện cho máy đo công suất GW INSTEK GPM-001
Máy đo nhiệt độ RTD 2 kênh Center 372 (300℃, IP67)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 307(loại K)
Ampe kìm EXTECH 380947 (400A; True RMS)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-550J(0.01/12mm)
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-192
Máy đo độ dày lớp phủ Huatec TG-8829FN
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Đồng hồ đo độ sâu TECLOCK DM-250P (5mm/0.01m)
Dụng cụ xiết lực 1/4 inch Dr. lục giác 2 món TOPTUL GCAI0202
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04FA (10 mm)
Checker Đo Clo Thang Cao Trong Nước Sạch HI771
Panme Đo Trong Dạng Ống Nối Cơ Khí MITUTOYO 133-154(325-350mm)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701N(Type C)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2(12mm)
Máy đo tốc độ gió Gondo AT-350
Máy dò kim loại ngầm Smartsensor AS964 (2.5m)
Máy đo pH ORP ISE nhiệt độ Miwaukee MI-160 




