Máy đo pH Nhiệt độ để bàn Milwaukee MI-150
Hãng sản xuất: Milwaukee
Model: MI-150
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH
Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.00C. Độ chính xác: ±0.40C
Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5
Tự động nhận biết dung dịch chuẩn. Chấp nhận tất cả các điện cực đo của các hãng khác với đầu nối BNC
Tự động bù trừ nhiệt độ. Điều khiển bằng vi xử lý, phím bấm dạng màng. Kết quả đo pH/nhiệt độ hiển thị bằng màn hình LCD lớn. Có chức năng GLP và HOLD
Kích thước: 230 x 160 x 95 mm. Trọng lượng: 0.9 kg
Điện: 12 VDC Adapter, 230V
Cung cấp bao gồm:
Máy đo pH/nhiêt độ để bàn model Mi150
Điện cực đo pH thân bằng thủy tinh đầu nối BNC dây dài 1 m
Điện cực đo nhiệt độ bằng thép không gỉ dây dài 1 m
Dung dịch chuẩn pH4, pH7, pH 10, dung dịch vệ sinh điện cực và pipet hút mẫu
Giá đỡ điện cực, 12VDC Adapter
Hướng dẫn sử dụng
Máy đo pH Nhiệt độ để bàn Milwaukee MI-150: Là thiết bị đo PH với nhiều tính năng, được sử dụng nhiều trong các phòng thí nghiệm, nhà máy
Thiết kế để bàn giúp người dùng sử dụng máy dẽ dàng hơn
Màn hành LCD giúp người dùng dễ quan sát và đọc kết quả đo
Khả năng tự bù nhiệt độ cho kết quả đo chính xác cao

Máy đo khí CO2 nhiệt độ, độ ẩm để bàn TENMARS ST-502
Đế từ tính INSIZE 6201-60
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 1040S
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8238
Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN3
Thước cặp điện tử Insize 1114-200AW(0-200mm)
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Máy đo lực PCE FM1000 (0 ~100 kg/0~ 981N; 0,05 kg / 0,2N)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Máy hiện sóng số cầm tay Owon HDS2061M-N
Máy đo điện trở đất, điện trở suất Kyoritsu 4106
Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Máy phát hiện khí dễ cháy Smartsensor AS8902
Chất chuẩn PH7.01 HANNA HI7007L (500ml)
Máy đo LCR Gw instek LCR-914
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10H
Thuốc Thử Clo HR Cho Checker HI771
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9503
Súng hơi vặn ốc TOPTUL KAAJ1643 (1/2", 583 Nm)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Đồng hồ bơm lốp 3 chức năng TOPTUL JEAL160A
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-173-30(0-300mm)
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-300
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Máy đo điện trở cách điện FLUKE 1503 (1000V, 2GΩ)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046A (10mm/ 0.01mm)
Camera đo nhiệt DiaCAm2 Chauvin Arnoux C.A 1954
Máy chà nhám tròn SI-3113-6AM
Thiết bị đo điện trở cách điện TENMARS YF-509
Thiết bị kiểm tra an toàn dây điện, ổ cắm SEW 880AT
Súng vặn bulong tay ngang đen 3/8 inch TOPTUL KAAF1204 (54 Nm, 270 RPM )
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-214J (12(220)mm/0.01mm)
Cáp cảm biến PCE WSAC 50-SC25
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9631
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-168 (30-40mm/ 0.001mm)
Cảm biến PCE TDS-S1
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-10
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540J(12mm / 0.01mm)
Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng Chauvin Arnoux C.A 6131
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW ST-1503
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Đồng hồ so TECLOCK KM-92(20mm/0.1mm)
Ampe kìm KYORITSU 2210R
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
Cân điện tử YOKE YP2002 (200g,10mg)
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 193-113 (50mm - 75mm)
Cáp SMA-SMA OWON SMA-SMA Cable
Thước cặp điện tử INSIZE 1109-150( 0-150mm/0.01mm)
Máy khuấy đũa hiện số Dlab OS40-S
Bút đo pH/Nhiệt Độ Độ Phân Giải 0.1 HI98127(-2-16 PH) 
