Máy đo pH nhiệt độ Milwaukee MW102
Hãng sản xuất: Milwaukee
Model: MW102
Xuất xứ: Rumani
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH
Khoảng đo nhiệt độ: -5 đến 700C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ± 0.50C
Hiệu chuẩn tự động , hoặc hiệu chỉnh 1 hoặc 2 điểm
Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 700C
Hiển thị pH và nhiệt độ bằng màn hình tinh thể lỏng
Chưc năng giữ “HOLD” kết quả đo
Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C/95% RH
Kích thước: 80 x 145 x 40 mm
Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ. Tự động tắc sau 8 phút nếu không sử dụng
Trọng lượng: 220 gam (cả pin)
Cung cấp bao gồm:
Máy đo pH và nhiệt độ cầm tay model MW102
Điện cực đo pH dây dài 1 mét
Đầu đo nhiệt độ
Điện cực đo nhiệt độ bằng thép không gỉ dây dài 1 mét
Dung dịch chuẩn pH 4.01 và 7.01 mỗi loại 20 ml
01 pin 9V và hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh)
12 tháng với máy , Điện cực 3 tháng
Máy đo pH nhiệt độ Milwaukee MW102: Là thiết bị đo Ph nhiệt độ chuyên dụng, dễ dàng sử dụng
Được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm hay trong ngành thực phẩm đo Ph nhiệt độ của nước, thực phẩm
Máy được thiết kế nhỏ gọn mà hình điện tử hiện thị số giúp quá trình sử dụng và đọc kết quả đo mọt cách dễ dàng

Đồng hồ vạn năng SANWA KIT-8D
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD100
Máy đo nhiệt Benetech GM1850(1850℃)
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2308-10A (10mm; 0.01mm,lug back)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 302
Máy đo PH/ORP chuyên dụng HANNA HI2002-02
Đồng hồ vạn năng Owon B35
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-300A (0-10mm)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1620 ER
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 340
Ampe kìm KYORITSU 2300R
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 3062S-19
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Tay đo cao áp SEW PD-28
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 1807TB
Đế gá đồng hồ so kiểu cơ Teclock US-25
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-6N (3.8~6.2mm)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Nhãn in BROTHER TZE-211
ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/25 (450A)
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6018
Ống phát hiện thụ động khí CO Gastec 1D
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Máy đo rò rỉ khí cháy Smartsensor AR8800A+
Đồng hồ đo điện trở cách điện SANWA PDM509S
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1247-3001
Máy đo lực kéo SAUTER TVM10KN120N
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Thước đo độ cao đồng hồ MITUTOYO 192-132
Bộ đo lỗ Mitutoyo 511-426-20 (35-60mm)
Máy đo TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Máy đo điện trở đất chỉ thị kim SANWA PDR302
Panme đo mép lon MITUTOYO 147-103 (0-13mm/ 0.01mm)
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1 




