Máy đo PH OHAUS ST5000-F
Hãng sản xuất: OHAUS
Model: ST5000-F
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Trung Quốc
1 Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo pH: -2.000 … 20.000 pH. Độ phân giải: 0.1/0.01/0.001 pH. Giới hạn sai số: ±0.002 pH
Khoảng đo mV: -2000.00 … +2000.00 mV. Độ phân giải: 1/0.1/0.01 mV. Giới hạn sai số: ±1 mV
Khoảng đo nhiệt độ: -30 0C … 130 0C. Độ phân giải: 0.1 0C. Giới hạn sai số: ±0.1 0C
Hiệu chuẩn: 1-9 điểm. Máy được lập trình sẵn 8 nhóm dung dịch chuẩn vá 1 nhóm tự nhận dung dịch chuẩn
Bộ nhớ: 1000 kết quả đo với 10*10 dữ liệu hiệu chuẩn
Kết quả hiển thị bằng màn hình màu tinh thể lỏng 4.3”, điều khiển bằng cảm ứng touch-screen
Giao diện USB host và RS232
Loại đầu cắm pH: BNC, trở kháng >3*10e +12 Ω
Loại đầu cắm nhiệt độ: Cinch, NTC 30 kΩ
Bù trừ nhiệt độ tự động & bằng tay ATC & MTC
Vật liệu máy: ABS
Kích thước: 220 x 175 x 78 mm
Trọng lượng: 0.55 kg
Điện: 110 – 240V/50Hz, DC 9V
Cung cấp bao gồm:
Máy đo pH/mV/Nhiệt độ để bàn điện tử hiện số model ST5000
Điện cực 3 trong 1 đo pH/mV/Nhiệt độ model ST350
Giá đỡ điện cực đa chiều, dung dịch chuẩn pH 4.01, pH 7.00 & pH 10.01
AC Adapter với 4 jack cắm và hướng dẫn sử dụng
2 Giới thiệu:
Chúng tôi cung cấp sản phẩm chính hãng của thương hiệu OHAUS, sản phẩm chính hãng bảo hành 12 tháng, giá bán cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển, giao hàng toàn Quốc. Cung cấp sản phẩm tương tự của các thương hiệu khác như. HANNA, HORIBA, Adwa, EZOR…

Đế từ mini Mitutoyo 7014 (ø6mm,ø8mm)
Ampe kìm Sanwa DCM400AD
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Máy kiểm tra độ dày lớp sơn bột Defelsko PC3
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-157(0-1500mm)
Thước cặp điện tử INSIZE 1171-300WL(0-300mm/0-12)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-129(0~25mm)
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Điện cực đo pH công nghiệp GONDO ID4520
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Panme đo ngoài điện tử chống bụi/nước Mitutoyo 293-235-30 ( 25-50mm )
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Panme đo ngoài điện tử 422-232-30 Mitutoyo( 50-75mm x 0,001mm )
Máy đo điện trở thấp SEW 4538 mO
Máy rà kim loại Garrett 1165180
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/35 (4.5A)
Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-117(50 - 75 mm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046SB-09
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT1236L
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Điện trở kiểm tra Aqua Boy 299
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy UNI-T UT3563
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-124 (7-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Máy đo điện trở Milliohm SEW 4137 MO
Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-118 (75-100mm/ 0.01mm)
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Cảm biến HM Digital SP-C3
Máy đo Ph ORP Nhiệt độ Gondo PP-203
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Bộ tuýp 3/8 inch 20 chi tiết TOPTUL GCAD2006 
