Máy đo PH/ORP chuyên dụng HANNA HI2002-02 (-2.000〜16.000 pH、±1000.0 mV)
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI2002-02
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
PH
Thang đo: -2.000 to 16.000 pH (Standard Mode), -2.00 to 16.00 pH (Basic Mode)
Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH
Độ chính xác: ±0.01 pH, ±0.002 pH
mV
Thang đo: ±1000.0 mV; ±2000.0 mV
Độ phân giải: 0.1 mV
Độ chính xác: ±0.2 mV
Nhiệt độ
Thang đo: -20.0 to 120.0 ºC
Độ phân giải: 0.1 °C
Độ chính xác: ±0.5 °C
Nguồn:
Môi trường hoạt động: 0 to 50°C
Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm
Trọng lượng: 250g
Phụ kiện: máy chính với bộ giữ điện cực, cap USB, HI11310, dung dịch làm sạch và bảo quản, adapter 5Vdc, hướng dẫn sử dụng
Đặc điểm:
Thiết kế dạng máy tính bảng mỏng và nhẹ
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ (điện cực ORP mua riêng)
Đa chức năng: cầm tay, để bàn và treo tường
Màn hình lớn đến 5.5 inch
Máy đo cung cấp kèm điện cực pH kỹ thuật số và đầy đủ các phụ kiện cần thiết
CAL Check tự kiểm tra điện cực
Ghi dữ liệu tự động
HI2002-01: dùng điện 115V (Mỹ)
HI2002-02: dùng điện 230V (Việt Nam)
HI2002-03: chỉ có máy đo, không kèm phụ kiện như adapter,điện cực..

Ampe kìm Chauvin Arnoux PAC22 (DC 1400A)
Ampe kìm SANWA DCL1000
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Thước cặp điện tử INSIZE 1102-200 (0~200mm)
Máy đo CO cầm tay Benetech GM8805
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Cân lò xo Sauter 287-100 (10g/100mg)
Chất chuẩn PH7.01 HANNA HI7007L (500ml)
Bộ chuyển đổi Chauvin Arnoux P01102100Z
Máy đo tốc độ gió Kestrel 1000
Máy đo điện trở cách điện quay tay Chauvin Arnoux C.A 6501
Dây kết nối Hioki 9219
Thước cặp cơ khí mỏ dài Mitutoyo 534-106 (500mm)
Điện cực pH ORP nhiệt độ Adwa AD14P
Máy thử độ bám dính lớp phủ DEFELSKO ATA50A
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434
Cân điện tử Yoshi YB 323(320g/0.001g)
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-398
Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD130
Máy đo COD và đa chỉ tiêu nước HANNA HI83214-02
Đồng hồ vạn năng để bàn GW INSTEK GDM-8342
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA332
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8126
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL8000
Đồng hồ so MITUTOYO 2416A
Bộ tuýp lục giác 1/2 inch 24 chi tiết loại bóng TOPTUL GCAD2401
Đầu đo dòng điện dạng kìm Hioki CT6280
Thước cặp điện tử Insize 1103-150(0-150mm/0.02mm)
Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-308S
Panme đo trong điện tử dạng khẩu MITUTOYO 337-301 (200-1000mm / 0.001mm)
Cần chỉnh lực Proskit SD-T635-510 (5.0~10 Nm)
Thiết bị kiểm tra cách điện Hioki IR4057-50
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7033B
Máy đo độ ồn âm thanh SEW 3310 SL
Kẹp đo dòng Chauvin Arnoux MA194-250
Tay đo cao áp SEW PD-40AM
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP111 (-1000 ....+1000mmH2O)
Ampe kìm AC DC Fluke 325
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3210-25A(0-25mm)
Thuốc Thử Niken Thang Cao HANNA HI93726-01 (0.00 to 7.00 mg/L nickel)
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1240-200
Cờ lê lực loại kim chỉ 3/8 inch INSIZE IST-DW35
Máy kiểm tra vòng đeo tay chống tĩnh điện QUICK 498
Nhiệt kế Tasco TBA50
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1142-200AWL
Đế đo sâu dùng cho thước cặp MITUTOYO 050085-10
Ampe kìm AC DC Hioki 3288-20
Máy đo PH cho bột nhão làm bánh mì HANNA Hi981038 (0.00 ~12.00 pH)
Máy chà nhám tròn SI-3111M
Chân đế kính hiển vi Dino-lite RK-06
Máy đo màu Yoke BC-2000S
Bộ nguồn DC QJE QJ12005S (0 ~ 120V/0~5A)
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-357
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250S(160-250 mm)
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A
Máy đo lực kéo nén Algol NK-30
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đồng hồ so TECLOCK TM-5105(5mm/0.005)
Máy đo nhiệt độ HANNA HI935005 (-50.0 ~ 199.9°C / 200 ~ 1350°C)
Đồng hồ đo lực kiểu cơ Teclock DTN-50
Thiết bị đo công suất SEW 8015 PM
Compa đo ngoài đồng hồ Mitutoyo 209-405
Bộ truyền tín hiệu không dây Hioki Z3210
Điện Cực Đo pH Trong Thịt Cổng DIN FC232D(HI99163)
Ampe kìm đo điện AC DC Hioki CM4371-50
Panme điện tử Mitutoyo 389-352-30 ( 1-2″/25-50mm )
Bộ cờ lê lực Tasco TA771ST-23S
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-4N (2.7~4.3mm)
Cáp kết nối Hioki LR9802
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-75A (50-75mm)
Máy đo moment xoắn Lutron TQ-8800
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LW (12mm)
Bộ điều khiển Oxy hoàn tan Gondo 4801D
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8217
Bộ đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-715-20 (160-250mm)
Đồng hồ so chân gập Mahr 4305200
Máy đo Ph ORP nhiệt độ Gondo PP-206
Thước đo khe hở Insize 4833-4
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Máy hiện sóng cầm tay OWON HDS2062M-N
Bàn rà chuẩn INSIZE 6900-044 (400 x 400 x 60 mm)
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-14J (12mm)
Ampe kìm SEW 1010 CL
Máy đo PH, nhiệt độ TESTO 206 pH1 (0 ~ 60 °C; 0~14 pH)
Đồng hồ bơm lốp 3 chức năng TOPTUL JEAL220B
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK200-R4
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8178
Ampe kìm AC Fluke 302+ (400A)
Điện cực đo PH EXTECH 60120B (0 ~ 14.0 pH) 
