Máy đo pH ORP ISE nhiệt độ Miwaukee MI-160
Hãng sản xuất: Milwaukee
Model: MI-160
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH
Khoảng đo: ±699.9 / ±2000 mV. Độ chính xác: ±0.2 mV / 1mV
Khoảng đo ISE: 0.001 … 19999 ppm. Độ chính xác: 0.5% f.s
Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.00C. Độ chính xác: ±0.40C
Hiệu chuẩn pH tự động 1, 2 hoặc 3 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5. Hiệu chuẩn ISE 2 điểm với 6 dung dịch chuẩn: 0.01, 0.1, 1, 10, 100, 100 ppm.
Tự động nhận biết dung dịch chuẩn. Chấp nhận tất cả các điện cực đo của các hãng khác với đầu nối BNC
Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng -20.0 …+120.00C . Điều khiển bằng vi xử lý, phím bấm dạng màng
Kết quả đo pH/mV/ISE/nhiệt độ hiển thị bằng màn hình LCD lớn. Có chức năng GLP và HOLD
Bộ nhớ 50 dữ liệu có thể truyền qua máy vi tính qua cổng RS232 hoặc USB.
Kích thước: 230 x 160 x 95 mm. Trọng lượng: 1.1 kg
Điện: 12 VDC Adapter, 230V
Cung cấp bao gồm:
Máy đo pH/mV/ISE/Nhiêt độ để bàn model Mi160
Điện cực đo pH thân bằng thủy tinh đầu nối BNC dây dài 1 m
Điện cực đo nhiệt độ bằng thép không gỉ dây dài 1 m
Dung dịch chuẩn pH4, pH7, pH10, dung dịch vệ sinh điện cực và pipet hút mẫu
Phần mềm ứng dụng Mi5200 và cáp nối dài 2 mét
Giá đỡ điện cực, 12VDC Adapter
Hướng dẫn sử dụng

Ampe kìm Chauvin Arnoux F603 (AC 3000A)
Thuốc Thử Kiềm Cho Checker HI775 (HI775-26)(30ml)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
Nguồn lập trình OWON ODP3032
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Thiết bị đo điện trở nhỏ Micro-ohm Chauvin Arnoux C.A 6240
Checker Đo Photphat Thang Thấp Trong Nước Sạch HI713
Đồng hồ so cỡ nhỏ TECLOCK TM-35(0.01/5mm)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Ampe kìm đo điện AC DC Hioki 3288
Máy đo độ pH Smartsensor AS218
Thiết bị dò kim loại cầm tay MINELAB PRO-FIND 35
Máy đo nhiệt độ tiếp xú Testo 0560 1110
Thước cặp điện tử Insize 1114-200A
Thước thủy điện tử Insize 4910-600 (600mm)
Cân điện tử SHINK VIBRA TPS -1.5(0.05g/1.5kg)
Cáp cảm biến PCE WSAC 50-SC25
Máy phát hiện khí Oxy Smartsensor AR8100
Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE 87-5 (Fluke 87V)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540J(12mm / 0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Máy đo độ rung cầm tay Lutron PVB-820
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-10
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-500 (0.6~5N)
Đồng hồ so chân gập Teclock LT-370
Kìm kẹp dòng 100A KEW KYORITSU 8148
Kìm mềm để đo dòng AC Chauvin Arnoux MA200-350
Checker Đo Kiềm Trong Nước Biển HI772
Máy đo nhiệt Benetech GM1850(1850℃)
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Nivo khung Insize 4902-200 (200x200mm, 0.02mm/m)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-311(0.8mm)
Súng xiết bu lông 3/8 Shinano SI-1355
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-367 TR
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011
Đồng hồ so TECLOCK TM-5105(5mm/0.005)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec LX-C-2 (100HC)
Bút thử điện cao thế không tiếp xúc SEW 277HP
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8126
Tấm zero cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDZSTLM (Thép; loại vừa)
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-115 (0-25mm/ 0.01mm)
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI09
Cáp truyền dữ liệu đồng hồ số dài 1m MITUTOYO 905338
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TN 230-0.1US
Máy đo ánh sáng truyền qua Tenmars TM-214
Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-723-20(50-150mm)
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron HT-3006A
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Máy hiện sóng số cầm tay Owon HDS2061M-N
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-110
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102AH
Máy đo khí CO2, nhiệt độ không khí và độ ẩm để bàn EXTECH CO220
Ống phát hiện Formaldehyde HCHO Gastec 91M
Bộ cờ lê lực Ktc TB206WG1
Ampe kìm SEW ST-375
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Máy đo độ dày lớp phủ Huatec TG-8829FN 




