Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD1000
Hãng sản xuất: Adwa
Model: AD1000
Xuất xứ: Rumani
Bảo hành: 12 Tháng
Dải đo: -2.00 đến 16.00 pH / -2.000 đến 16.000 pH±2000 mV
-20.0 đến 120.0°C (- 4.0 đến 248.0°F)
Độ phân giải:
0.01 pH / 0.001 pH
0.1 mV (±999.9 mV) / 1 mV (outside)
0.001 ppm (0.001 đến 9.999)
0.01 ppm (10.00 đến 99.99)
0.1 ppm (100.0 đến 999.9)
0.1°C (0.1°F)
Độ chính xác( tại 25°C/77°F)
±0.01 pH / ±0.002 pH
±0.2 mV lên đến ±699.9 mV
±0.5 mV lên đến ±999.9 mV
± 2 mV outside
±0.4°C (±0.7°F) (gồm sai số đầu đo)
Hiệu chuẩn pH: 5 điểm, với 2 bộ đệm tùy chọn and 7 bộ đệm tiêu chuẩn (pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45)
Hiệu chuẩn ISE: 2 điểm (0.1, 1, 10, 100, 1000 ppm)
Giao diện máy tính: USB và RS232
Tính năng: GLP, Giao diện máy tính, Cảnh báo, 1000 bộ nhớ mẫu, ghi dữ liệu
Phụ kiện: hộp caxton, Điện cực pH thủy tinh AD1131B , đầu đo nhiệt độ bằng thép không gỉ AD7662 , dung dịch hiệu chuẩn (pH7 và pH4, 20 ml mỗi túi), giá đỡ điện cực, bộ chỉnh lưu 12 VDC và hướng dẫn sử dụng.

Nguồn 1 chiều DC Owon OWON ODP3033
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046A (10mm/ 0.01mm)
Thiết bị đo công suất SEW PM-15
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-440J (0~12.7mm/0.01mm)
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 193-112 (25mm - 50mm)
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 2801 IN
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1141-200A(200mm)
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046AB (10mm, 0,01mm)
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Điện Cực Đo pH Trong Thịt Cổng DIN FC232D(HI99163)
Máy phát xung BK Precision 4001A (4MHz)
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Đế gá đồng hồ đo đọ dày TECLOCK FM-18
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Ủng cao su cách điện hạ áp VICADI UCD-HA-42 (5KV)
Máy đo độ ẩm giấy MD919
Máy phát xung GW INSTEK MFG-2110
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C 
