Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD131
Hãng sản xuất: Adwa
Model: AD131
Xuất xứ: Rumani
Bảo hành: 12 Tháng
Dải đo: pH: -2.00 đến 16.00; ORP: -2000 đến +2000 mV; Nhiệt độ: 20.0 đến 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
Độ phân giải: pH 0.01; ORP: 0.1 lên đến ±999.9 mV / 1 mV (outside); Nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
Độ chính xác (tại 25°C/77°F): pH ± 0.01 pH; ORP ±0.2 lên đến ±699.9, ±0.5 lên đến ±999.9 mV / ±2 mV (outside); Nhiệt độ: ±0.4°C (±0.8°F)
Hiệu chuẩn: pH lên đến 5 điểm
Bộ đệm: pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45
Bù nhiệt: ATC/MTC (-20 đến 120°C)
Hiệu chuẩn ORP: nhà máy
Đơn vị: °C và °F
Bộ nhớ: 500 mẫu theo yêu cầu, với thời gian GLP, và thời gian
Chức năng giữ: có (Điểm dừng tự động)
Chỉ báo pin yếu: có
Chỉ báo ổn định: có
Tự động ngắt nguồn: 20 phút (có thể vô hiệu hóa)
Nguồn điện: pin 4 x 1.5V AA
Tuổi thọ pin: khoảng 300 giờ
Tính năng: ATC & MTC, 500 bộ nhớ mẫu, GLP, Chức năng giữ, Tự đông ngắt nguồn
Phụ kiện: hộp caxton, điện cực pH AD1230B cũng thân Epoxy với túi bọc bảo vệ, Đầu đo nhiệt độ bằng thép không gỉ AD7662 , dung dịch hiệu chuẩn (pH7 và pH4, 20 ml mỗi túi), pin kiềm 1.5V AA (4 cục), hướng dẫn sử dụng.
Mua thêm : Điện cực ORP AD3230B
AD131 là máy đo pH cầm tay được thiết kế để cung cấp kết quả và độ chính xác trong phòng thí nghiệm ngay cả trong các điều kiện công nghiệp khắc nghiệt.

Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-414-10E
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Bút đo pH Trong Rượu HANNA HI981033(0 - 14.0 pH)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ PCE MAM 2
Máy đo nhiệt độ Benetech GM1651
Panme đo trong INSIZE 3220-50 (25-50mm)
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-283 (10mm/0.01mm)
Đế gá đồng hồ đo đọ dày TECLOCK FM-18
Bộ truyền tín hiệu không dây Hioki Z3210
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW ST-850
Thiết bị đo công suất SEW 8015 PM
Dây kết nối Hioki 9219
Bộ đầu cuối 01-05 HIOKI 9690-01
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Máy đo độ dày lớp phủ PCE CT 25FN
Nguồn DC tuyến tính 4 đầu ra GW INSTEK GPS-4303
Đầu dò camera EXTECH HDV-25CAM-30G
Máy đo vi khí hậu Kestrel 3500
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046AB (10mm, 0,01mm)
Máy đo khí CO Smartsensor ST9700
Đầu dò Oxy hòa tan DO Hanna HI 76407/4F
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đồng hồ đo thành ống MITUTOYO 547-360
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-164
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-706G(Type A)
Máy đo độ ẩm nông sản Draminski GMM Mini (33 loại ngũ cốc)
Bộ đo lỗ Mitutoyo 511-426-20 (35-60mm)
Máy đo độ dày lớp phủ Huatec TG-2100NF
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-6N (3.8~6.2mm)
Máy đo xa Sola Vector 40 (0.2-40m)
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Kính hiển vi điện tử Dino-Lite AM2111
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-01(10mm)
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-164 (12-16mm/ 0.001mm)
Đầu đo dạng phẳng 30x10mm dùng cho MITUTOYO 21AAA344
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Bộ cơ khí cách điện xách tay 42PCS GCZ-042A
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Đồng hồ so TECLOCK TM-5106(0.01/5mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA4000D-350 (AC 4000A)
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf) 
