Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD132
Hãng sản xuất: Adwa
Model: AD132
Xuất xứ: Rumani
Bảo hành: 12 Tháng
Dải đo: pH: -2.00 đến 16.00; ORP: -2000 đến +2000 mV; Nhiệt độ: 20.0 đến 120.0°C (-4.0 đến 248.0°F)
Độ phân giải: pH 0.01; ORP: 0.1 lên đến ±999.9 mV / 1 mV (outside); Nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
Độ chính xác (tại 25°C/77°F): pH ± 0.01 pH; ORP ±0.2 lên đến ±699.9, ±0.5 lên đến ±999.9 mV / ±2 mV (outside); Nhiệt độ: ±0.4°C (±0.8°F)
Calibration: pH lên đến 5 điểm
Bộ đệm: pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45
Bù nhiệt: ATC/MTC (-20 to 120°C)
Hiệu chuẩn ORP: nhà máy
Đơn vị: °C và °F
BỘ nhớ: 500 mẫu theo yêu cầu, thời gian GLP với thời gian
Chức năng giữ: có (Điểm dừng tự động)
Chỉ báo pin yếu: có
Chỉ báo ổn định: có
Tự đông ngắt nguồn: 20 phút(có thể vô hiệu hóa)
Giao diện máy tính: RS232 cho PC phần ềm và máy in ngoài.
Nguồn điện: pin 4 x 1.5V AA
Tuổi thọ pin: khoảng 300 giờ
Tính năng: Giao diện máy tính, ATC & MTC, 500 bộ nhớ mẫu, GLP, Chức năng giữ, Tự đông ngắt nguồn
Phụ kiện: hộp caxton, điện cực pH với thân Epoxy kèm đầu bảo vệ đầu đo, Đầu đo nhiệt độ bằng thép không gỉ AD7662 , dung dịch hiệu chuẩn (pH7 and pH4, 20 ml each), cáp AD9551, pin kiềm 1.5V AA (4 cục ), hướng dẫn sử dụng.

Đồng hồ vạn năng SANWA KIT-8D
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD100
Máy đo nhiệt Benetech GM1850(1850℃)
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2308-10A (10mm; 0.01mm,lug back)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 302
Máy đo PH/ORP chuyên dụng HANNA HI2002-02
Đồng hồ vạn năng Owon B35
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-300A (0-10mm)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1620 ER
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 340
Ampe kìm KYORITSU 2300R
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 3062S-19
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Tay đo cao áp SEW PD-28
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 1807TB
Đế gá đồng hồ so kiểu cơ Teclock US-25
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-6N (3.8~6.2mm)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Nhãn in BROTHER TZE-211
ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/25 (450A)
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6018
Ống phát hiện thụ động khí CO Gastec 1D
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Máy đo rò rỉ khí cháy Smartsensor AR8800A+
Đồng hồ đo điện trở cách điện SANWA PDM509S
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1247-3001
Máy đo lực kéo SAUTER TVM10KN120N
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Thước đo độ cao đồng hồ MITUTOYO 192-132
Bộ đo lỗ Mitutoyo 511-426-20 (35-60mm)
Máy đo TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Máy đo điện trở đất chỉ thị kim SANWA PDR302
Panme đo mép lon MITUTOYO 147-103 (0-13mm/ 0.01mm)
Máy uốn ống bằng tay Tasco TB770
Thiết bị kiểm tra cách điện Hioki IR4057-50
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Benetech GM8906
Thước cặp điện tử Mahr 4103208
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-731B
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Ampe kìm AC DC Fluke 365
Máy đo chất lượng khí trong nhà Chauvin Arnoux C.A 1510
Máy đo đa năng Lutron LM8102 
