Máy đo pH ORP nhiệt độ cầm tay Adwa AD111
Hãng sản xuất: ADWA
Model: AD111
Xuất xứ: Rumani
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Dải đo: pH: -2.00 đến 16.00 pH; mV: ±1000 mV; Nhiệt độ: -5.0 đến 105.0°C
Độ phân giải: pH: 0.01 pH; mV: 1 mV; Nhiệt độ: 0.1°C
Độ chính xác (tại 25°C/77°F): pH: ±0.02 pH; mV: ±2 mV; Nhiệt độ: ±0.5°C lên đến 60°C / ±1°C outside
Hiệu chuẩn pH: tự động, 1 hoặc 2 điểm với 3 giá trị bộ đệm ghi nhớ
Hiệu chuẩn mV: nhà máy
Hiệu chuẩn nhiệt độ: nhà máy
Bù nhiệt độ: tự động hoặc 25°C cố định
Máy đo pH ORP nhiệt độ cầm tay Adwa AD111 Phụ kiện: hộp caxton, Điện cực pH AD1230B cùng thân Epoxy với nắp bảo vệ đầu đo, Đầu đo nhiệt độ bằng thép không gỉ AD7662 , dung dịch hiệu chuẩn (pH7 và pH4, 20 ml mỗi túi) , pin kiềm 1.5C AA (4 cục), hướng dẫn sử dụng.
Đặc điểm:
Đây là dòng sản phẩm đa năng có thể đo được nhiều thông số khác ngoài độ pH như: điện áp, nhiệt độ,…
Sản phẩm đảm bảo cho kết quả đo chính xác nhất và người dùng dễ dàng quan sát kết quả thông qua màn hình LCD.
Được ứng dụng phổ biến khi tiến hành đo độ pH trong môi trường nước ở: ao, hồ, sông, suối,..

Thiết bị thử dòng rò SEW 1810 EL
Máy đo độ ẩm đa năng INSIZE 9341-50
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Chất chuẩn đo Amonia HANNA HI93764B-25
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1044S-60 (0-5mm/ 0.01mm)
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02Df(10mm/0.01)
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F205
Checker Đo Kiềm Trong Nước Biển HI772
Kìm kẹp dòng 100A KEW KYORITSU 8148
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN KYORITSU 3551
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TN 230-0.1US
Cuộn dây điện kèm bóng đèn Sankyo SCS-310C(10m)
Dây đo KYORITSU 7165A
Máy đo độ ẩm gỗ, vật liệu xây dựng EXTECH MO210
Đầu đo áp suất KIMO MPR-500M
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2(12mm)
Máy đo TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-214J (12(220)mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Panme đo đường kính rãnh Insize 3232-150A
Bút thử điện cao thế SEW 375 HP
Cờ lê lực mỏ lết Ktc GEK135-W36
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 289 SVD
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS326
Panme đo trong lỗ dạng khẩu MITUTOYO 137-204 (50-1000mm, 0.01mm)
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7002-10
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540J(12mm / 0.01mm)
Ống thổi nồng độ cồn Sentech OTAL2500
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050S-19 (20mm/ 0.01mm)
Dụng cụ xiết lực 1/4 inch Dr. lục giác 2 món TOPTUL GCAI0202
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2302-25F(25mm; 0.01mm)
Điện Cực Đo Natri/Natri Clorua FC300B
Panme đo trong INSIZE 3220-50 (25-50mm)
Đầu đo nhiệt độ Kimo SPK-150 (-40 ~ 250°C)
Máy cảnh báo nhiệt độ TESTO 0900 0530 (-50 ~150°C)
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 566 (-40℃-650℃)
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500 
