Máy đo pH ORP nhiệt độ Milwaukee Mi 105
Hãng sản xuất: Milwaukee
Model: Mi 105
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH
Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 1050C (23.0 đến 221.00F). Độ phân giải: ±0.50C tại 600C / ±10C trên 600C
Tự động bù trừ nhiệt độ từ -5 đến 800C
Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm
Hiển thị pH và nhiệt độ bằng màn hình tinh thể lỏng lớn
Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C/100% RH
Kích thước: 200 x 85 x 50 mm.
Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 500 giờ, tự động tắc sau 8 phút nếu không sử dụng. Tự động kiểm tra pin
Trọng lượng: 260 gam
Cung cấp bao gồm:
Máy đo pH và nhiệt độ cầm tay model Mi105
Điện cực pH và nhiệt độ dây dài 1 m
Dung dịch chuẩn pH 4.01, pH7.01 và dung dịch rửa điện cực mỗi loại 20 ml
01 pin 9V, va ly, hướng dẫn sử dụng

Súng mở tắc kê 3/8 inch TOPTUL KAAG1206 (81 Nm, 11000 RPM )
Máy phân tích mạng điện SEW 4126 NA
Panme đo ống điện tử MITUTOYO 395-263-30 (0-25mm/0.001mm; Kiểu C)
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-105 ( 0-300mm )
PANME ĐO NGOÀI ĐIỆN TỬ MITUTOYO 293-242(50-75mm)
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1650B (678Nm, 8000 RPM )
Đế Panme MITUTOYO 156-101-10
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-119( 0-300mm)
Đầu Dò Nhiệt Độ Tiếp Xúc Kiểu K TK-187H(-20°C – 1200°C)
Máy đo độ dày bằng siêu âm Benetech GM100+
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-565J-L (12mm / 0.001mm)
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 285 HD
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-164 (12-16mm/ 0.001mm)
Điện Cực Đo Natri/Natri Clorua FC300B
Máy đo điện trường Extech 480836 (3.5GHz,108.0V/m)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114-3A (10mm / 0.01mm)
Máy đo nhiệt độ từ xa SmartSensor AR852B+
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-215
Máy đo độ ẩm gỗ Lutron MS-7013
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F 
