Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ EXTECH SDL100
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: SDL100
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 6 Tháng
Thông số kỹ thuật
Dải đo pH: 0 đến 14pH 0.01pH ±(0.02pH + 2 digits)
Dải đo ORP: -1999mV đến 1999mV 1mV ±(0.5% + 2 digits)
Dải đo nhiệt độ: 32 đến 149°F (0 đến 65°C) 0.1° ±1.8°F/1°C)
Bộ nhớ: 20M giá trị sử dụng thẻ nhớ 2G SD
Kích thước: 7.2 x 2.9 x 1.9″ (182 x 73 x 47.5mm)
Trọng lượng: 16oz (455g)
Cung cấp kèm theo: 6 pin AA, thẻ nhớ SD, hộp cứng, sample buffers, điện cực PH (60120B), đầu đo nhiệt độ (850188)

Máy đo bề dày lớp phủ Amittari AC-112BS
Giá lỗ bằng thép để cố định vị trí đầu đo DEFELSKO TMPLTAS
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Cần xiết lực điều chỉnh 1/4 inch Toptul ANAM0803 (5-25Nm)
Máy đo áp suất, tốc độ gió đường ống PCE HVAC 2-ICA
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-426-10E (0-1.5mm/0.01mm)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Thước cặp điện tử Mahr 4103013KAL
Đồng hồ đo lực và trọng lượng PCE DPD-F1
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Uni-T UT-T04 (600°C)
Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 65
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W340A
Máy đo lực SAUTER FK500 (500N / 0,2 N)
Máy đo lực SAUTER FA50
Máy hàn tự động ra dây QUICK 376D
Thân đo lỗ Mitutoyo 511-704 (100-160mm, chưa bao gồm đồng hồ so)
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Thiết bị kiểm tra mạng LAN TENMARS TM-901N (RJ-45; 255m)
Máy hiện sóng tương tự OWON AS101
Máy đo LCR Gw instek LCR-914
Máy đo độ ẩm gỗ Laser Liner 082.020A
Ampe kìm đo công suất AC/DC Chauvin Arnoux F405
Máy đo môi trường không khí Kestrel 3000
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Cân móc treo điện tử OCS-N-3T(0.5kg/1kg/3000kg) 
